Định nghĩa của từ mother

mothernoun

mẹ

/ˈmʌðə/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "mother" là tiếng Anh cổ "mōdor", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*mudiz" và tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*matar". Gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy được cho là "*meh2-tēr", mang nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "mang lên". Trong tiếng Anh cổ, "mōdor" mang nhiều nghĩa, bao gồm "woman, lady, mother, and masquerada." Từ này thường được dùng để thể hiện sự tôn trọng, kính trọng hoặc tình cảm đối với phụ nữ, đặc biệt là mẹ. Từ tiếng Anh hiện đại "mother" vẫn giữ nguyên nhiều hàm ý này, truyền tải sự ấm áp, quan tâm và nuôi dưỡng. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "mother" đã chịu ảnh hưởng của nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Latin ("mater"), tiếng Hy Lạp ("μήτηρ") và tiếng Pháp ("mère"). Ngày nay, "mother" là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi và quan trọng trong nhiều nền văn hóa, tượng trưng cho một mối quan hệ sống còn và một khía cạnh cơ bản của cuộc sống con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmẹ, mẹ đẻ

meaningnguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng))

examplenecessity is the mother of invention: có khó mới sinh khôn

meaning(tôn giáo) mẹ

type ngoại động từ

meaningchăm sóc, nuôi nấng

meaningsinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplenecessity is the mother of invention: có khó mới sinh khôn

namespace

a female parent of a child or animal; a person who is acting as a mother to a child

phụ huynh là nữ của một đứa trẻ hoặc động vật; một người đóng vai trò là mẹ của một đứa trẻ

Ví dụ:
  • I want to buy a present for my mother and father.

    Tôi muốn mua một món quà cho bố và mẹ tôi.

  • the relationship between mother and baby

    mối quan hệ giữa mẹ và bé

  • She's the mother of twins.

    Cô ấy là mẹ của cặp song sinh.

  • a mother of three (= with three children)

    một bà mẹ ba con (= có ba đứa con)

  • a young/new/single mother

    một bà mẹ trẻ/mới/đơn thân

  • an expectant (= pregnant) mother

    một người mẹ tương lai (= đang mang thai)

  • Jenny is a stay-at-home mother of three.

    Jenny là một bà mẹ ba con ở nhà nội trợ.

  • Affordable childcare is critical for working mothers.

    Dịch vụ chăm sóc trẻ em giá cả phải chăng là rất quan trọng đối với các bà mẹ đang đi làm.

  • She was a wonderful mother to both her natural and adopted children.

    Cô ấy là một người mẹ tuyệt vời đối với cả con đẻ và con nuôi của mình.

  • the mother chimpanzee caring for her young

    tinh tinh mẹ chăm sóc con của mình

Ví dụ bổ sung:
  • The new candidate was raised by a single mother in South London.

    Ứng cử viên mới được nuôi dưỡng bởi một bà mẹ đơn thân ở Nam London.

  • She acted as a surrogate mother to the brothers.

    Cô đóng vai trò là người mẹ thay thế cho các anh em.

  • Her distraught mother had spent all night waiting by the phone.

    Người mẹ quẫn trí của cô đã thức cả đêm chờ điện thoại.

  • She felt proud that she had raised four children as a lone mother.

    Cô cảm thấy tự hào vì đã một mình nuôi bốn đứa con.

  • She inherited the urge to travel from her mother.

    Cô thừa hưởng niềm đam mê du lịch từ mẹ.

the title of a woman who is head of a convent (= a community of nuns)

danh hiệu của một người phụ nữ đứng đầu một tu viện (= một cộng đồng nữ tu)

Ví dụ:
  • My mother is a selfless woman who has sacrificed a lot for her family throughout the years.

    Mẹ tôi là một người phụ nữ vị tha, đã hy sinh rất nhiều cho gia đình trong suốt những năm qua.

  • Mother's Day is a special occasion when we celebrate the love and dedication of our mothers.

    Ngày của Mẹ là một dịp đặc biệt để chúng ta tôn vinh tình yêu thương và sự tận tụy của mẹ.

  • She's always been there to offer guidance and support, no matter what challenges I've faced.

    Cô ấy luôn ở đó để hướng dẫn và hỗ trợ tôi bất kể tôi gặp phải thử thách nào.

  • My mother's cooking is famous in our family, and her Sunday roast is a tradition that we all look forward to.

    Mẹ tôi rất nổi tiếng trong gia đình về tài nấu ăn và bữa tiệc nướng Chủ Nhật của bà là một truyền thống mà tất cả chúng tôi đều mong đợi.

  • She's an inspiration to me, with her strength and resilience, and I hope I can be as brave as she is one day.

    Cô ấy là nguồn cảm hứng cho tôi, với sức mạnh và khả năng phục hồi của mình, và tôi hy vọng một ngày nào đó tôi cũng có thể dũng cảm như cô ấy.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

at your mother’s knee
when you were very young
  • I learnt these songs at my mother's knee.
  • the mother of (all) something
    (informal)used to emphasize that something is very large, unpleasant, important, etc.
  • I got stuck in the mother of all traffic jams.
  • necessity is the mother of invention
    (saying)a difficult new problem forces people to think of a solution to it
    old enough to be somebody’s father/mother
    (disapproving)very much older than somebody (especially used to suggest that a romantic or sexual relationship between the two people is not appropriate)