danh từ
miền rừng, vùng rừng
(định ngữ) (thuộc) rừng
woodland choir: chim chóc
Rừng
/ˈwʊdlənd//ˈwʊdlənd/"Woodland" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "wudu" có nghĩa là "wood" và "land". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 13, có nghĩa là một nơi được bao phủ bởi cây cối. Bản thân từ "wood" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "widu", có nghĩa là "forest" hoặc "wood". Theo thời gian, "woodland" đã phát triển để mô tả không chỉ vùng đất mà còn cả cộng đồng thực vật và động vật sinh sống trên đó.
danh từ
miền rừng, vùng rừng
(định ngữ) (thuộc) rừng
woodland choir: chim chóc
Đường mòn đi bộ xuyên qua khu rừng xanh tươi và rực rỡ với những cây cao cong vút trên cao và những tia nắng mặt trời chiếu qua kẽ lá.
Sự yên tĩnh của khu rừng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng lá xào xạc và tiếng chim hót.
Ở sâu trong rừng, không khí nồng nặc mùi đất ẩm và lá thông.
Khi màn đêm buông xuống, khu rừng trở nên tối tăm và rùng rợn, với những cái bóng cây trải dài và sâu hun hút.
Con suối nhỏ chảy qua khu rừng nông và trong vắt, hai bên bờ có nhiều hoa dại.
Khu rừng tràn ngập sự sống, từ những chú thỏ nhút nhát gặm bụi cây đến những chú sóc chạy nhanh từ cây này sang cây khác.
Khu rừng dường như trải dài hàng dặm, và khi cô đi sâu hơn vào bên trong, sự im lặng càng trở nên sâu thẳm hơn.
Khu rừng là bản giao hưởng của màu sắc và kết cấu, với sắc thái rực rỡ của những chiếc lá mùa thu rung rinh dưới chân cô.
Khu rừng là nơi tách biệt khỏi thế giới, là nơi ẩn náu linh thiêng của tất cả các loài sinh vật coi đây là nhà.
Trong rừng, thời gian dường như dừng lại, những chiếc lá rủ xuống từ cành cây như tấm màn ren xanh, mời gọi người ta ở lại lâu hơn một chút.