Định nghĩa của từ moderato

moderatoadverb, adjective

vừa phải

/ˌmɒdəˈrɑːtəʊ//ˌmɑːdəˈrɑːtəʊ/

Thuật ngữ "moderato" bắt nguồn từ thể loại nhạc cổ điển của thời kỳ Baroque. Đây là chỉ báo nhịp độ âm nhạc được các nhà soạn nhạc sử dụng để truyền tải tốc độ biểu diễn vừa phải, có thể phân biệt với nhịp độ nhanh hơn như allegro và nhịp độ chậm hơn như andante. Thuật ngữ "moderato" bắt nguồn từ tiếng Ý, có nghĩa là "moderate" hoặc "theo cách vừa phải". Từ này được các nhà soạn nhạc nhạc cổ điển sử dụng vì nó mô tả chính xác tốc độ và đặc điểm mong muốn của một số bản nhạc nhất định. Trên thực tế, nhịp độ của một bản nhạc "moderato" là khoảng 96-112 nhịp mỗi phút (BPM), nằm giữa phạm vi của một allegro (120-168 BPM) và một andante (72-108 BPM). Một số nhà soạn nhạc nổi tiếng nhất của thời kỳ cổ điển, chẳng hạn như Mozart, Haydn và Beethoven, đã sử dụng "moderato" để chỉ nhịp độ mong muốn cho nhiều tác phẩm của họ, bao gồm các bản giao hưởng, bản hòa tấu và các tác phẩm nhạc thính phòng. Ngày nay, thuật ngữ "moderato" vẫn được sử dụng trong nhạc cổ điển, mặc dù ít phổ biến hơn so với trước đây. Trong thời hiện đại, các chỉ dẫn nhịp độ khác đã xuất hiện như "moderato cantabile" và "andante con moto", truyền tải một tính cách và sắc thái cụ thể hơn. Tuy nhiên, từ "moderato" vẫn là một phần quan trọng của từ điển nhạc cổ điển và đã ăn sâu vào lịch sử và truyền thống của loại hình nghệ thuật này.

Tóm Tắt

typedanh từhạc (nhịp)

meaningvừ phải

namespace
Ví dụ:
  • The concert pianist played the sonata with a moderato tempo, allowing the melody to unfold gracefully and smoothly.

    Nghệ sĩ dương cầm hòa nhạc đã chơi bản sonata với nhịp độ vừa phải, giúp giai điệu phát triển một cách duyên dáng và mượt mà.

  • In the orchestra, the violinist executed the piece at a moderato pace, allowing each note to be heard and appreciated.

    Trong dàn nhạc, nghệ sĩ vĩ cầm biểu diễn tác phẩm ở tốc độ vừa phải, giúp mỗi nốt nhạc đều được nghe và cảm nhận.

  • The soloist in the choir sang the hymn at a moderato rhythm, lending a sense of solemnity and introspection to the performance.

    Nghệ sĩ độc tấu trong dàn hợp xướng hát thánh ca với nhịp điệu vừa phải, mang lại cảm giác trang nghiêm và nội tâm cho buổi biểu diễn.

  • The conductor advised the band to play the composition at a moderato speed, creating a warm and inviting atmosphere that drew the audience in.

    Người chỉ huy đã khuyên ban nhạc chơi bản nhạc ở tốc độ vừa phải, tạo nên bầu không khí ấm áp và hấp dẫn thu hút khán giả.

  • The string quartet performed the works of Beethoven and Mozart at a moderato tempo, respecting the nuances and intricacies of the composers' original scores.

    Tứ tấu đàn dây biểu diễn các tác phẩm của Beethoven và Mozart với nhịp độ vừa phải, tôn trọng những sắc thái và sự phức tạp trong bản nhạc gốc của các nhà soạn nhạc.

  • The chamber orchestra played the overture at a moderato pace, highlighting the melodic lines and enabling the ensemble to interweave the harmonies with finesse.

    Dàn nhạc thính phòng chơi bản nhạc mở đầu với tốc độ vừa phải, làm nổi bật các giai điệu và giúp ban nhạc đan xen các giai điệu một cách tinh tế.

  • The pianist's rendition of Chopin's Nocturne was infused with a moderato flow, allowing the listener to fully appreciate the beauty and delicacy of the piece.

    Bản trình diễn Nocturne của Chopin của nghệ sĩ piano được truyền tải theo phong cách moderato, giúp người nghe có thể cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp và sự tinh tế của tác phẩm.

  • The brass quintet played at a moderato tempo, creating a sense of grandeur and majesty that reverberated through the concert hall.

    Nhóm nhạc kèn đồng ngũ tấu chơi ở nhịp độ vừa phải, tạo nên cảm giác hùng tráng và uy nghiêm vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The flutist's performance of J.S. Bach's Sonata in E-flat Major was characterized by a moderato cadence, producing a serene and contemplative atmosphere.

    Màn trình diễn bản Sonata cung Mi giáng trưởng của J.S. Bach của nghệ sĩ sáo có nhịp điệu vừa phải, tạo nên bầu không khí thanh bình và chiêm nghiệm.

  • The soprano singer delivered the aria at a moderato pace, allowing the audience to savor the melody and the emotion conveyed through the lyrics.

    Ca sĩ giọng nữ cao trình bày bài aria với tốc độ vừa phải, giúp khán giả có thể thưởng thức giai điệu và cảm xúc được truyền tải qua lời bài hát.