Định nghĩa của từ phrasing

phrasingnoun

Phrasing

/ˈfreɪzɪŋ//ˈfreɪzɪŋ/

"Phrasing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fraser", có nghĩa là "hình thành, định hình". Điều này liên quan đến khái niệm "cụm từ", ban đầu có nghĩa là một cách diễn đạt ngắn gọn, được hình thành tốt. Theo thời gian, "phrasing" đã phát triển để mô tả hành động định hình các từ và âm thanh thành các cách diễn đạt có ý nghĩa và có tác động, cho dù trong lời nói, âm nhạc hay văn bản. Sự tập trung vào cách phát âm và truyền đạt, thu hút sự chú ý đến sự tương tác giữa các yếu tố riêng lẻ và hiệu ứng tổng thể, được phản ánh trong từ nguyên của nó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning cách phân nhịp

meaningngữ cú; cách nói, cách viết

namespace

the words used to express something

những từ dùng để diễn đạt một cái gì đó

Ví dụ:
  • The phrasing of the report is ambiguous.

    Diễn đạt của báo cáo là mơ hồ.

  • The singer's unique phrasing added a haunting quality to the ballad.

    Cách diễn đạt độc đáo của ca sĩ đã tăng thêm nét ám ảnh cho bản ballad.

  • The politician's persuasive phrasing influence the crowd's decision.

    Cách diễn đạt thuyết phục của chính trị gia có ảnh hưởng đến quyết định của đám đông.

  • The author's clever phrasing captured the essence of the character's emotions.

    Cách diễn đạt khéo léo của tác giả đã nắm bắt được bản chất cảm xúc của nhân vật.

  • The artist's unusual phrasing gave new meaning to classic jazz standards.

    Cách diễn đạt khác thường của nghệ sĩ đã mang lại ý nghĩa mới cho các tiêu chuẩn nhạc jazz cổ điển.

the way in which a musician or singer divides a piece of music into phrases by stopping for a short time in suitable places

cách một nhạc sĩ hoặc ca sĩ chia một bản nhạc thành các đoạn bằng cách dừng lại một thời gian ngắn ở những nơi thích hợp

Từ, cụm từ liên quan

All matches