Định nghĩa của từ orchestra

orchestranoun

ban nhạc, dàn nhạc

/ˈɔːkɪstrə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "orchestra" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Ở Hy Lạp cổ đại, dàn nhạc ám chỉ khu vực hình tròn hoặc hình bán nguyệt ở phía trước sân khấu trong nhà hát, nơi dàn hợp xướng hát và nhảy. Từ "orchestra" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "orkestrios" (ὄρχηστριος), nghĩa là "nơi khiêu vũ" và "orchestra" (ὄρχηστρα), nghĩa là "khiêu vũ". Trong bi kịch và hài kịch Hy Lạp, dàn hợp xướng biểu diễn trong dàn nhạc, hát và nhảy để đệm cho hành động trên sân khấu. Thuật ngữ "orchestra" cuối cùng đã chuyển sang ám chỉ nhóm nhạc cụ biểu diễn trong khu vực này và sau đó, vào thế kỷ 17, nó gắn liền với một nhóm lớn các nhạc sĩ cổ điển chơi nhiều loại nhạc cụ khác nhau. Ngày nay, thuật ngữ "orchestra" thường dùng để chỉ một dàn nhạc giao hưởng, một nhóm nhạc công lớn chơi nhiều loại nhạc cụ khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningban nhạc, dàn nhạc

meaningkhoang nhạc (trong rạp hát)

meaningvòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy

namespace

a large group of people who play various musical instruments together, led by a conductor

một nhóm lớn người chơi nhiều loại nhạc cụ khác nhau, được dẫn dắt bởi một nhạc trưởng

Ví dụ:
  • She plays the flute in the school orchestra.

    Cô thổi sáo trong dàn nhạc của trường.

  • the Scottish Symphony Orchestra

    dàn nhạc giao hưởng Scotland

  • The competition gave the young composer her first opportunity to write for a full orchestra.

    Cuộc thi đã mang lại cho nhà soạn nhạc trẻ cơ hội đầu tiên để viết cho một dàn nhạc đầy đủ.

  • The orchestra played Beethoven's Fifth Symphony with immense passion and energy, leaving the audience breathless.

    Dàn nhạc đã chơi bản giao hưởng số 5 của Beethoven với niềm đam mê và năng lượng to lớn, khiến khán giả phải nín thở.

  • The conductor led the orchestra through a mesmerizing performance of Stravinsky's Rite of Spring.

    Người nhạc trưởng đã chỉ huy dàn nhạc biểu diễn tác phẩm Rite of Spring đầy mê hoặc của Stravinsky.

Ví dụ bổ sung:
  • The full orchestra includes two harps.

    Dàn nhạc đầy đủ bao gồm hai cây đàn hạc.

  • The orchestra struck up a lively march.

    Dàn nhạc bắt đầu một cuộc diễu hành sôi động.

Từ, cụm từ liên quan

the seats that are nearest to the stage in a theatre

những chỗ ngồi gần sân khấu nhất trong rạp hát