danh từ
bản nhạc giao hưởng
khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng
bản giao hưởng
/ˈsɪmfəni/Từ "symphony" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "симφωニア" (sympohonia), có nghĩa là "cùng nhau phát ra âm thanh" hoặc "harmony". Ở Hy Lạp cổ đại, syphonia dùng để chỉ sự kết hợp của nhiều nhạc cụ được chơi cùng nhau để tạo ra âm thanh hài hòa. Thuật ngữ này sau đó được Đế chế La Mã áp dụng và trở thành "symphonia". Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "symphony" bắt đầu được sử dụng để mô tả một tác phẩm dàn nhạc quy mô lớn gồm nhiều phần và thường đạt đến đỉnh cao trong một bản kết lớn. Thuật ngữ này được phổ biến bởi các nhà soạn nhạc người Ý như Arcangelo Corelli và Antonio Vivaldi, những người đã viết các bản giao hưởng cho các nhóm nhạc thính phòng nhỏ. Ngày nay, từ "symphony" được dùng để mô tả nhiều tác phẩm nhạc cổ điển, từ các tác phẩm thính phòng nhỏ đến các tác phẩm dàn nhạc quy mô lớn.
danh từ
bản nhạc giao hưởng
khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng
Dàn nhạc đã chơi một bản giao hưởng tuyệt vời khiến khán giả vô cùng say mê.
Chương đầu tiên của bản giao hưởng đã thiết lập giai điệu cho phần còn lại của tác phẩm.
Những giai điệu và hòa âm phức tạp của bản giao hưởng thực sự là một bữa tiệc cho đôi tai.
Những chuyển động chính xác của nhạc trưởng đã thổi hồn vào bản giao hưởng với sự đồng bộ hoàn hảo.
Phần kết của bản giao hưởng là một âm thanh cao trào khiến khán giả phải nín thở.
Bản giao hưởng này thực sự là một kiệt tác, đầy đủ kết cấu phong phú và phức tạp.
Chủ đề chính của bản giao hưởng đẹp đến ám ảnh và ám ảnh người nghe rất lâu sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.
Việc bản giao hưởng sử dụng các nhạc cụ không thông thường đã mang đến cho tác phẩm một chiều hướng độc đáo và thú vị.
Chương thứ hai chậm rãi, buồn bã của bản giao hưởng là khoảnh khắc sâu sắc và xúc động trong buổi biểu diễn.
Phần gõ của bản giao hưởng mang đến giai điệu không lời, tạo nên bầu không khí thiền định tinh tế cho tác phẩm.