Định nghĩa của từ mixed media

mixed medianoun

phương tiện truyền thông hỗn hợp

/ˌmɪkst ˈmiːdiə//ˌmɪkst ˈmiːdiə/

Thuật ngữ "mixed media" dùng để chỉ một kỹ thuật nghệ thuật bao gồm việc kết hợp nhiều loại vật liệu khác nhau trong một tác phẩm nghệ thuật duy nhất. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này có thể bắt nguồn từ những năm 1950 và sự xuất hiện của một làn sóng nghệ sĩ mới đang thử nghiệm các hình thức nghệ thuật đa ngành. Ban đầu, thuật ngữ "mixed media" được sử dụng để mô tả các tác phẩm kết hợp các kỹ thuật mỹ thuật truyền thống như hội họa hoặc vẽ với các vật liệu phi truyền thống như cắt dán, đồ vật tìm thấy hoặc văn bản. Kỹ thuật này ngày càng phổ biến vào những năm 1960 và 1970, đặc biệt là trong bối cảnh của các phong trào nghệ thuật hậu hiện đại và nghệ thuật ý niệm. Việc sử dụng phương tiện hỗn hợp cho phép các nghệ sĩ thách thức ranh giới giữa các ngành nghệ thuật khác nhau, cũng như phê phán các chuẩn mực xã hội và văn hóa. Nó cũng phản ánh ảnh hưởng ngày càng tăng của các phương pháp tiếp cận đa ngành trong các lĩnh vực sáng tạo khác, chẳng hạn như thiết kế đồ họa, quảng cáo và kiến ​​trúc. Ngày nay, "mixed media" vẫn là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật thị giác, bao gồm nhiều hoạt động đa dạng thường sử dụng công nghệ cùng với các vật liệu truyền thống. Tính linh hoạt và đa dụng của nó tiếp tục khiến nó trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các nghệ sĩ muốn khám phá những hình thức biểu đạt mới và vượt qua giới hạn khả thi trong tác phẩm của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The artist's latest collection features a series of mixed media pieces that incorporate watercolor, collage, and charcoal.

    Bộ sưu tập mới nhất của nghệ sĩ này gồm một loạt tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa màu nước, tranh ghép và than chì.

  • The exhibition showcases a range of mixed media installations that blend found objects, paint, and video.

    Triển lãm trưng bày một loạt các tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa các vật thể tìm thấy, sơn và video.

  • The abstract painting is a mixed media piece that combines acrylic, oil, and sand.

    Bức tranh trừu tượng là một tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa acrylic, sơn dầu và cát.

  • The portrait is a mixed media work featuring ink, pencil, and digital manipulation.

    Bức chân dung là một tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa mực, bút chì và kỹ thuật số.

  • The sculpture is a mixed media assemblage constructed from wood, wire, and recycled materials.

    Tác phẩm điêu khắc này là sự kết hợp giữa nhiều chất liệu, được làm từ gỗ, dây và vật liệu tái chế.

  • The experimental print is a mixed media creation produced by interlaying screen printing, hand-drawn elements, and digital printing techniques.

    Bản in thử nghiệm là tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa in lưới, các yếu tố vẽ tay và kỹ thuật in kỹ thuật số.

  • The multimedia installation includes mixed media elements that encompass sound, projections, and physical artifacts.

    Cài đặt đa phương tiện bao gồm các yếu tố phương tiện hỗn hợp bao gồm âm thanh, hình chiếu và hiện vật vật lý.

  • The collage is a mixed media piece incorporating newspaper clippings, fabric scraps, and paint.

    Tác phẩm ghép ảnh là một tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa các mẩu báo, vải vụn và sơn.

  • The photographer's mixed media series blends printed images and physical objects to create dimensional, three-dimensional works.

    Bộ ảnh đa phương tiện của nhiếp ảnh gia này kết hợp hình ảnh in và vật thể vật lý để tạo nên những tác phẩm ba chiều.

  • The artist's mixed media projects frequently explore themes of identity and memory by combining different media to both represent and challenge conventional narratives.

    Các dự án nghệ thuật hỗn hợp của nghệ sĩ thường khám phá các chủ đề về bản sắc và ký ức bằng cách kết hợp nhiều phương tiện khác nhau để vừa thể hiện vừa thách thức các câu chuyện thông thường.