danh từ
than (củi)
animal charcoal: than xương
chì than (để vẽ)
bức vẽ bằng chì than
ngoại động từ
bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than
animal charcoal: than xương
than củi
/ˈtʃɑːkəʊl//ˈtʃɑːrkəʊl/Nguồn gốc của từ "charcoal" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ phần còn lại bị cháy đen của những đám cháy gỗ ngắn, thường được dùng để nhóm lửa nấu ăn hoặc làm nguồn sáng trong đuốc. Từ "charcoal" là một từ ghép được tạo thành từ hai từ tiếng Anh cổ: "cearu" có nghĩa là "burn" và "col" có nghĩa là "than". Do đó, thuật ngữ than củi ngụ ý rằng sản phẩm này được đốt cháy hoặc than đã nấu chín. Theo thời gian, than củi trở nên quan trọng hơn như một nguồn nhiên liệu do giá trị nhiệt cao hơn và mức khói thấp hơn so với các loại nhiên liệu khác. Quá trình sản xuất than củi, được gọi là pyrolsis, bao gồm việc đốt gỗ trong điều kiện không có oxy, giúp loại bỏ các thành phần dễ bay hơi, chỉ để lại cấu trúc cacbon. Ngoài việc sử dụng làm nguồn nhiên liệu, than củi còn có nhiều ứng dụng khác. Vì nó gần như là carbon nguyên chất, nên nó được sử dụng rộng rãi như một chất liệu cho nghệ sĩ, một chất hỗ trợ nướng, trong bộ lọc nước và như một hình thức thu giữ carbon. Tóm lại, từ "charcoal" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "cearu" và "col", dịch theo nghĩa đen là "than cháy". Ngày nay, việc sử dụng rộng rãi của nó mở rộng từ nhiên liệu và vật tư nghệ thuật đến các ứng dụng công nghiệp như thu giữ khí thải carbon.
danh từ
than (củi)
animal charcoal: than xương
chì than (để vẽ)
bức vẽ bằng chì than
ngoại động từ
bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than
animal charcoal: than xương
a black substance made by burning wood slowly in an oven with little air. Charcoal is used as a fuel or for drawing.
một chất màu đen được tạo ra bằng cách đốt gỗ từ từ trong lò có ít không khí Than củi được sử dụng làm nhiên liệu hoặc để vẽ.
bít tết nướng than
một bức vẽ bằng than
Lò nướng được đốt bằng than, tạo ra mùi khói thoang thoảng trong không khí.
Nghệ sĩ đã sử dụng than để phác thảo bản phác thảo thô của bức chân dung trước khi hoàn thiện bằng sơn.
Lò sưởi kêu lách tách khi than cháy, lan tỏa khắp căn phòng một luồng sáng ấm áp.
a very dark grey colour
một màu xám rất đậm