danh từ
sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
cuộc hội họp
sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
Default
tập hợp, sự lắp ráp
tập hợp
/əˈsemblɪdʒ//əˈsemblɪdʒ/"Assemblage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "assemblage," có nghĩa là "gathering" hoặc "bộ sưu tập". Nó bắt nguồn từ động từ "assembler", có nghĩa là "lắp ráp", bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "adsimulāre", có nghĩa là "so sánh hoặc so sánh". Từ "assemblage" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và kể từ đó đã phát triển để chỉ một bộ sưu tập hoặc nhóm đồ vật, đặc biệt là trong nghệ thuật, khi nó mô tả một tác phẩm được tạo ra bằng cách lắp ráp các vật thể khác nhau.
danh từ
sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
cuộc hội họp
sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
Default
tập hợp, sự lắp ráp
a collection of things; a group of people
một bộ sưu tập đồ vật; một nhóm người
Rừng mưa nhiệt đới có tập hợp thực vật đa dạng nhất trên thế giới.
a machine made from different parts
một cỗ máy được làm từ các bộ phận khác nhau
Thiết bị cơ khí là một tập hợp phức tạp của các bánh răng, lò xo và thanh truyền.
a work of art made from different, often everyday, objects
một tác phẩm nghệ thuật được làm từ những đồ vật khác nhau, thường là hàng ngày
Triển lãm trưng bày các tác phẩm lắp ráp được làm từ vật liệu tự nhiên, đặc biệt là đá, cành, lá và rêu.
the action of bringing things together
hành động mang mọi thứ lại với nhau
Điều ấn tượng ở ấn phẩm này là kỹ năng tập hợp các đóng góp khác nhau.