Định nghĩa của từ collage

collagenoun

ảnh ghép

/ˈkɒlɑːʒ//kəˈlɑːʒ/

Từ "collage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Trong tiếng Pháp, động từ "coller" có nghĩa là "dán" hoặc "dính chặt", và hậu tố "-age" được sử dụng để tạo thành danh từ. Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ "collage" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một kỹ thuật vật lý dùng để dán nhiều loại vật liệu khác nhau, chẳng hạn như giấy, vải và các vật dụng phù du khác, lên một bề mặt để tạo thành một tác phẩm mới. Nghệ thuật cắt dán trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 với các nghệ sĩ như Pablo Picasso, Georges Braque và Hannah Höch, những người đã sử dụng kỹ thuật này để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật khác thường và sáng tạo. Thuật ngữ "collage" sau đó được sử dụng để mô tả không chỉ kỹ thuật vật lý mà còn cả các tác phẩm nghệ thuật kết quả, thường kết hợp các vật liệu, kết cấu và phong cách khác nhau để tạo ra các tác phẩm độc đáo và kích thích tư duy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm... thành những hình nghệ thuật)

namespace

a picture made by sticking pieces of coloured paper, cloth or photographs onto a surface, or by putting images together on a computer

một bức tranh được tạo ra bằng cách dán các mảnh giấy màu, vải hoặc ảnh lên bề mặt, hoặc bằng cách ghép các hình ảnh lại với nhau trên máy tính

Ví dụ:
  • She makes collages from everyday objects that she finds.

    Cô ấy làm tranh ghép từ những đồ vật hàng ngày mà cô tìm thấy.

  • a photo collage

    một bức ảnh ghép

the art of making collages

nghệ thuật làm tranh ghép

Ví dụ:
  • He began to experiment with collage techniques.

    Ông bắt đầu thử nghiệm các kỹ thuật cắt dán.

a collection of things, which may be similar or different

một tập hợp các thứ có thể giống nhau hoặc khác nhau

Ví dụ:
  • an interesting collage of 1960s songs

    một tập hợp các bài hát thú vị của thập niên 1960