Định nghĩa của từ versatility

versatilitynoun

tính linh hoạt

/ˌvɜːsəˈtɪləti//ˌvɜːrsəˈtɪləti/

"Versatility" bắt nguồn từ tiếng Latin "versatilis", có nghĩa là "có khả năng xoay hoặc bị xoay". Bản thân từ này là sự kết hợp của "vertere", có nghĩa là "quay" và hậu tố "-ilis", có nghĩa là "có thể". Do đó, "versatility" về cơ bản có nghĩa là "khả năng xoay hoặc bị xoay" và đã phát triển để mô tả khả năng thích ứng với các tình huống, vai trò hoặc mục đích khác nhau. Nó nắm bắt được khái niệm linh hoạt và thích nghi, giống như một thứ gì đó có thể dễ dàng xoay theo nhiều hướng khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự có nhiều tài; tính linh hoạt

meaningtính hay thay đổi, tính không kiên định

meaning(động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)

namespace

the ability to do many different things

khả năng làm nhiều việc khác nhau

Ví dụ:
  • She is a designer of extraordinary versatility.

    Cô ấy là một nhà thiết kế có tính linh hoạt phi thường.

  • The new line of exercise equipment boasts incredible versatility, allowing users to perform a wide variety of workouts from strength training to cardio.

    Dòng thiết bị tập thể dục mới có tính linh hoạt đáng kinh ngạc, cho phép người dùng thực hiện nhiều bài tập khác nhau, từ rèn luyện sức mạnh đến tim mạch.

  • The versatile artist can switch effortlessly between painting, sculpting, and drawing, showcasing a talent for multiple mediums.

    Nghệ sĩ đa năng này có thể dễ dàng chuyển đổi giữa hội họa, điêu khắc và vẽ, thể hiện tài năng ở nhiều phương tiện khác nhau.

  • The versatile actor has earned critical acclaim for his ability to convincingly portray both comedic and dramatic roles on stage and screen.

    Nam diễn viên tài năng này đã nhận được sự khen ngợi của giới phê bình vì khả năng thể hiện thuyết phục cả vai hài và vai chính kịch trên sân khấu và màn ảnh.

  • The versatile chef can expertly prepare classic dishes as well as innovative fusion cuisine, showcasing his extensive culinary knowledge.

    Đầu bếp đa năng này có thể chế biến thành thạo các món ăn cổ điển cũng như ẩm thực kết hợp sáng tạo, thể hiện kiến ​​thức ẩm thực sâu rộng của mình.

the quality of having many different uses

chất lượng của việc có nhiều công dụng khác nhau

Ví dụ:
  • the versatility of cheese

    tính linh hoạt của phô mai