Định nghĩa của từ experimentation

experimentationnoun

thử nghiệm

/ɪkˌsperɪmenˈteɪʃn//ɪkˌsperɪmenˈteɪʃn/

Từ "experimentation" bắt nguồn từ tiếng Latin "experimentum", có nghĩa là "trial" hoặc "kiểm tra". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ một bài kiểm tra y khoa hoặc khoa học. Phần "experiment" bắt nguồn từ tiếng Latin "experiri", có nghĩa là "thử" hoặc "trải nghiệm". Điều này nhấn mạnh cốt lõi của thử nghiệm: chủ động thử một cái gì đó để quan sát tác động của nó và học hỏi từ kết quả. Đuôi "-ation" biểu thị hành động hoặc quá trình thực hiện thử nghiệm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thí nghiệm, sự thử

namespace

the activity or process of doing scientific experiments

hoạt động hoặc quá trình làm thí nghiệm khoa học

Ví dụ:
  • Further experimentation is needed to verify this hypothesis.

    Cần thử nghiệm thêm để xác minh giả thuyết này.

  • Many people object to experimentation on embryos.

    Nhiều người phản đối việc thử nghiệm trên phôi thai.

  • Scientists have been experimenting with new medications to find a cure for cancer.

    Các nhà khoa học đã thử nghiệm nhiều loại thuốc mới để tìm ra phương pháp chữa khỏi bệnh ung thư.

  • The painter is known for his bold experimentation with color and form.

    Họa sĩ này nổi tiếng với những thử nghiệm táo bạo về màu sắc và hình khối.

  • The chef's latest menu showcases his love for culinary experimentation, with unique combinations of ingredients.

    Thực đơn mới nhất của đầu bếp thể hiện tình yêu của ông dành cho việc thử nghiệm ẩm thực, với sự kết hợp nguyên liệu độc đáo.

the activity or process of trying or testing new ideas, methods, etc. to find out what effect they have

hoạt động hoặc quá trình thử hoặc thử nghiệm những ý tưởng, phương pháp mới, v.v. để tìm hiểu xem chúng có tác dụng gì

Ví dụ:
  • He has a flair for musical experimentation.

    Anh ấy có năng khiếu thử nghiệm âm nhạc.

  • experimentation with new teaching methods

    thử nghiệm các phương pháp giảng dạy mới