ngoại động từ
lưu hành, truyền, truyền bá
blood circulates in the body: máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
nội động từ
lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
blood circulates in the body: máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
lưu hành (tiền)
lan truyền
news circulates quickly: tin lan truyền nhanh chóng