Định nghĩa của từ socialize

socializeverb

xã hội hóa

/ˈsəʊʃəlaɪz//ˈsəʊʃəlaɪz/

"Socialize" bắt nguồn từ tiếng Latin "socialis", có nghĩa là "của xã hội" hoặc "liên quan đến xã hội". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "làm cho ai đó phù hợp với xã hội". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã thay đổi để bao hàm hành động tham gia vào các tương tác xã hội và hình thành các mối quan hệ. Ngày nay, "socialize" thường được sử dụng để mô tả quá trình tương tác với người khác trong bối cảnh xã hội.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxã hội hoá

namespace

to meet and spend time with people in a friendly way, in order to enjoy yourself

gặp gỡ và dành thời gian với mọi người một cách thân thiện, để tận hưởng

Ví dụ:
  • I enjoy socializing with the other students.

    Tôi thích giao lưu với các sinh viên khác.

  • Maybe you should socialize more.

    Có lẽ bạn nên giao tiếp xã hội nhiều hơn.

Từ, cụm từ liên quan

to teach people to behave in ways that are acceptable to their society

để dạy mọi người cư xử theo những cách được xã hội chấp nhận

Ví dụ:
  • The family has the important function of socializing children.

    Gia đình có chức năng quan trọng là xã hội hóa trẻ em.

to organize something according to the principles of socialism

để tổ chức một cái gì đó theo các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội