Định nghĩa của từ intermingle

intermingleverb

xen kẽ

/ˌɪntəˈmɪŋɡl//ˌɪntərˈmɪŋɡl/

"Intermingle" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "in-" (có nghĩa là "in" hoặc "into") và "mængan" (có nghĩa là "trộn lẫn"). Tiền tố "in-" biểu thị hành động là "in" hoặc "trong số", trong khi "mængan" ám chỉ quá trình trộn hoặc pha trộn. Do đó, "intermingle" theo nghĩa đen có nghĩa là "trộn lẫn với nhau", nhấn mạnh ý tưởng về các yếu tố kết hợp với nhau và trở nên đan xen vào nhau.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtrộn lẫn

type nội động từ

meaningtrà trộn

namespace
Ví dụ:
  • The dancers' bodies intermingled in a frenzied blur as they spun across the stage.

    Cơ thể của các vũ công hòa vào nhau một cách điên cuồng khi họ quay tròn khắp sân khấu.

  • The branches of the oak tree and the maple tree intermingled overhead, creating a natural canopy.

    Các cành cây sồi và cây phong đan xen vào nhau phía trên, tạo nên tán cây tự nhiên.

  • During the carnival, the crowds intermingled, loud laughter and chatter echoing through the air.

    Trong lễ hội, đám đông hòa vào nhau, tiếng cười và tiếng nói chuyện vang vọng khắp không trung.

  • In the quiet library, the students' whispered conversations intermingled with the rustling of pages.

    Trong thư viện yên tĩnh, tiếng trò chuyện thì thầm của sinh viên hòa lẫn với tiếng sột soạt của trang sách.

  • The fragrances of jasmine and honeysuckle intermingled in the warm summer air.

    Hương thơm của hoa nhài và kim ngân hòa quyện trong không khí ấm áp của mùa hè.

  • The colors of the sunset intermingled in streaks of pink, orange, and red as it dipped beneath the horizon.

    Màu sắc của hoàng hôn hòa quyện thành những vệt hồng, cam và đỏ khi nó lặn xuống dưới đường chân trời.

  • The distance between the musicians and the dancers blurred as the rhythm of the music intermingled with their movements.

    Khoảng cách giữa nhạc công và vũ công trở nên mờ nhạt khi nhịp điệu của âm nhạc hòa quyện với chuyển động của họ.

  • In the crowded market, the jostling of bodies and the cries of vendors intermingled in a chaotic symphony.

    Trong khu chợ đông đúc, tiếng chen lấn của người bán hàng và tiếng rao hàng của người bán hàng hòa lẫn vào nhau tạo nên một bản giao hưởng hỗn loạn.

  • The flavors of the pasta dish intermingled on my tongue in a delightful explosion of savory and tangy tastes.

    Hương vị của món mì ống hòa quyện trên đầu lưỡi tạo nên hương vị thơm ngon và chua chua bùng nổ.

  • Under the moonlight, the shadows of the trees intermingled with the laughter of children playing in the distance.

    Dưới ánh trăng, bóng cây hòa lẫn với tiếng cười đùa của trẻ em đang chơi đùa ở đằng xa.