Định nghĩa của từ miner

minernoun

thợ mỏ

/ˈmaɪnə(r)//ˈmaɪnər/

Từ "miner" bắt nguồn từ tiếng Latin "mināre," có nghĩa là "thương lượng" hoặc "nịnh hót". Tuy nhiên, vào thời Trung cổ, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh khai thác mỏ và được dùng để chỉ người đào hoặc khai quật quặng và khoáng sản trong lòng đất. Cách sử dụng này trở nên phổ biến trong cuộc Cách mạng Công nghiệp khi công nghệ và kỹ thuật khai thác mỏ phát triển nhanh chóng, và nhu cầu về khoáng sản và kim loại tăng mạnh. Ngày nay, thợ mỏ là người khai thác khoáng sản từ lòng đất thông qua nhiều phương pháp khác nhau, từ đào bằng tay trong các hoạt động thủ công quy mô nhỏ đến vận hành máy móc hạng nặng trong các mỏ công nghiệp quy mô lớn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcông nhân mỏ

meaning lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi

namespace
Ví dụ:
  • The town relies heavily on mining as its primary industry, with numerous miner working in the local mines.

    Thị trấn này chủ yếu dựa vào khai thác mỏ như ngành công nghiệp chính, với nhiều thợ mỏ làm việc tại các mỏ địa phương.

  • The miner cautiously made his way through the labyrinthine tunnels, his headlamp guiding his movements.

    Người thợ mỏ thận trọng di chuyển qua những đường hầm quanh co, với chiếc đèn pha trên đầu để dẫn đường.

  • The miner emerged from the cave after several days underground, covered in dirt and exhausted but proud of the precious gems he had discovered.

    Người thợ mỏ đi ra khỏi hang sau nhiều ngày ở dưới lòng đất, người đầy đất và kiệt sức nhưng vẫn tự hào về những viên ngọc quý mà mình đã khám phá ra.

  • The miner's hands were rough and calloused from years of digging in the earth, but he took pride in his craft.

    Đôi bàn tay của người thợ mỏ thô ráp và chai sạn vì nhiều năm đào bới dưới lòng đất, nhưng ông vẫn tự hào về nghề của mình.

  • The miner's wife waited anxiously at home, anxiously wondering if her husband would return from the mines alive.

    Vợ của người thợ mỏ đang lo lắng chờ đợi ở nhà, lo lắng không biết chồng mình có trở về từ hầm mỏ còn sống hay không.

  • The company struggled to compete with foreign mines, causing many local miners to lose their jobs.

    Công ty phải vật lộn để cạnh tranh với các mỏ nước ngoài, khiến nhiều thợ mỏ địa phương mất việc làm.

  • The miner's face was streaked with sweat as he dug deep into the mountain, his body trembling with exhaustion.

    Gương mặt người thợ mỏ lấm tấm mồ hôi khi anh đào sâu vào trong núi, cơ thể run rẩy vì kiệt sức.

  • The miner's safety gear included a hard hat, a sturdy helmet, and a bright headlamp to navigate the dark tunnels.

    Thiết bị an toàn của người thợ mỏ bao gồm mũ cứng, mũ bảo hiểm chắc chắn và đèn pha sáng để di chuyển trong đường hầm tối.

  • The miner's laugh echoed through the cavern as he uncovered another rich vein of gold.

    Tiếng cười của người thợ mỏ vang vọng khắp hang động khi anh ta phát hiện ra một mạch vàng giàu có khác.

  • The miner's family had a long lineage of miners, and he was carrying on a proud tradition that had sustained his community for generations.

    Gia đình người thợ mỏ có truyền thống làm thợ mỏ lâu đời, và ông đã tiếp nối truyền thống đáng tự hào đã duy trì cộng đồng của mình qua nhiều thế hệ.