Định nghĩa của từ lode

lodenoun

LODE

/ləʊd//ləʊd/

Từ "lode" có nguồn gốc từ "hländi" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "shore" hoặc "nơi đổ bộ". Khi người Viking khám phá và định cư ở nhiều nơi khác nhau tại châu Âu, họ đã tìm thấy các mỏ khoáng sản và kim loại trong các mạch và khe nứt trên đá. Các mỏ này thường được tìm thấy gần đất liền, khiến chúng trở thành nguồn tài nguyên dễ tiếp cận và có giá trị. Người Viking sử dụng từ "hländi" để mô tả các mỏ này, nhưng theo thời gian, cách phát âm và cách viết của từ này đã thay đổi khi được các ngôn ngữ khác nhau sử dụng. Trong tiếng Anh trung đại, nó trở thành "lāde" (có nghĩa là "load" hoặc "weight") do niềm tin rằng các mạch hoặc khe nứt này giống như trọng lượng hoặc gánh nặng trong đá. Sau đó, từ này phát triển thành dạng hiện đại là "lode" trong tiếng Anh. Ngày nay, thuật ngữ "lode" được sử dụng trong địa chất và khai thác mỏ để chỉ một mạch hoặc khe nứt trong lớp vỏ trái đất chứa một loại khoáng chất hoặc kim loại có giá trị. Đây là một khái niệm quan trọng trong việc thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên, vì nó giúp thợ mỏ xác định vị trí các khu vực có nồng độ cao các loại khoáng chất và kim loại có giá trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmạch mỏ

meaningrãnh nước; máng dẫn nước

namespace
Ví dụ:
  • The miners struck a rich lode of gold deep in the mountains.

    Những người thợ mỏ đã tìm thấy một mỏ vàng lớn nằm sâu trong núi.

  • The geologist discovered several promising lodes during the survey.

    Nhà địa chất đã phát hiện ra một số mạch quặng có triển vọng trong quá trình khảo sát.

  • The last lode yielded less than expected, causing disappointment among the miners.

    Mỏ cuối cùng cho sản lượng thấp hơn mong đợi, khiến thợ mỏ thất vọng.

  • Prospectors have been searching for new lodes in the unexplored areas of the wilderness.

    Những người tìm kiếm vàng đã tìm kiếm những mạch vàng mới ở những khu vực hoang dã chưa được khám phá.

  • The team has been following the lode for over a week now, but they still haven't hit the jackpot.

    Nhóm nghiên cứu đã theo dõi mỏ vàng này hơn một tuần nay nhưng họ vẫn chưa tìm được giải độc đắc.

  • The lode was so hidden that even experienced miners had a hard time finding it.

    Mỏ quặng này ẩn sâu đến nỗi ngay cả những thợ mỏ giàu kinh nghiệm cũng khó có thể tìm thấy nó.

  • The company's investments in lode mining have paid off handsomely in recent years.

    Các khoản đầu tư của công ty vào khai thác quặng đã mang lại lợi nhuận lớn trong những năm gần đây.

  • After years of hard work, the lucky miners struck the mother lode of precious metals.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, những người thợ mỏ may mắn đã tìm thấy mỏ kim loại quý giá.

  • The lodes were drying up, forcing many small mining operations to shut down.

    Các mạch mỏ đang cạn kiệt, buộc nhiều hoạt động khai thác nhỏ phải đóng cửa.

  • The geologist warned that the lode they had been mining was running out, and they had to find a new one quickly.

    Nhà địa chất cảnh báo rằng mạch quặng mà họ đang khai thác sắp cạn kiệt và họ phải nhanh chóng tìm mạch quặng mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches