Định nghĩa của từ excavation

excavationnoun

moi lên

/ˌekskəˈveɪʃn//ˌekskəˈveɪʃn/

Từ "excavation" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "excavare", theo nghĩa đen có nghĩa là "đào ra" hoặc "ai đó đào ra". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 16 trong bối cảnh thám hiểm khảo cổ học và ám chỉ quá trình khai quật các di tích và hiện vật cổ đại từ lòng đất. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ quá trình khai thác, loại bỏ hoặc đào đất, đá hoặc các vật liệu khác trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, khai thác mỏ và kỹ thuật. Ngày nay, thuật ngữ "excavation" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc điều tra địa điểm khảo cổ đến các dự án cơ sở hạ tầng liên quan đến việc di chuyển khối lượng đất và đá khổng lồ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đào; hố đào

meaningsự khai quật

namespace

the activity of digging in the ground to look for old buildings or objects that have been buried for a long time

hoạt động đào đất để tìm kiếm những tòa nhà hoặc đồ vật cũ đã bị chôn vùi từ lâu

Ví dụ:
  • Further archaeological excavations are now being carried out.

    Các cuộc khai quật khảo cổ tiếp theo hiện đang được tiến hành.

  • More discoveries were made as the excavation proceeded.

    Nhiều khám phá hơn đã được thực hiện khi cuộc khai quật được tiến hành.

  • The excavations took place between 1925 and 1939.

    Cuộc khai quật diễn ra từ năm 1925 đến năm 1939.

  • recent excavations of underground burial chambers

    các cuộc khai quật gần đây về các hầm mộ dưới lòng đất

a place where people are digging to look for old buildings or objects

một nơi mà mọi người đang đào bới để tìm kiếm những tòa nhà hoặc đồ vật cũ

Ví dụ:
  • The excavations are open to the public.

    Các cuộc khai quật được mở cửa cho công chúng.

the act of digging, especially with a machine

hành động đào bới, đặc biệt là bằng máy