Định nghĩa của từ geologist

geologistnoun

nhà địa chất

/dʒiˈɒlədʒɪst//dʒiˈɑːlədʒɪst/

Thuật ngữ "geologist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp geología, theo nghĩa đen có nghĩa là "nghiên cứu về trái đất". Từ tiếng Hy Lạp geo (γη) có nghĩa là "trái đất", trong khi hậu tố -logia (-λογια) có nghĩa là "study" hoặc "kiến thức". Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà tự nhiên học và triết gia người Pháp Léon Potier de La Brookerie đặt ra vào năm 1801 với tên gọi là "géologie", để mô tả nghiên cứu khoa học về cấu trúc và thành phần của Trái đất. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19 và được phổ biến rộng rãi bởi cuốn sách có ảnh hưởng của nhà địa chất người Scotland Sir Charles Lyell "Principles of Geology" vào năm 1830. Ngày nay, lĩnh vực địa chất bao gồm nhiều ngành khoa học, từ nghiên cứu về bầu khí quyển và đại dương của Trái đất đến việc điều tra các nguồn tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản, dầu mỏ và khí đốt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà địa chất

namespace
Ví dụ:
  • The team of geologists studied the rock formations in the mountain range for several weeks in order to determine its geological history.

    Nhóm các nhà địa chất đã nghiên cứu các thành tạo đá trong dãy núi trong nhiều tuần để xác định lịch sử địa chất của nó.

  • Geologists have identified several types of rock formations in the region, each with unique characteristics that provide insights into the earth's history.

    Các nhà địa chất đã xác định được một số loại đá hình thành trong khu vực, mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt giúp hiểu sâu hơn về lịch sử trái đất.

  • Jane, a geologist, specialized in volcanology and has spent her career studying the eruption patterns of various volcanoes around the world.

    Jane, một nhà địa chất, chuyên về núi lửa học và đã dành sự nghiệp của mình để nghiên cứu các mô hình phun trào của nhiều ngọn núi lửa trên khắp thế giới.

  • Geologists have discovered that the area surrounding the town has experienced significant seismic activity over the centuries, making it a prime location for further study.

    Các nhà địa chất đã phát hiện ra rằng khu vực xung quanh thị trấn đã trải qua hoạt động địa chấn đáng kể trong nhiều thế kỷ, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để nghiên cứu sâu hơn.

  • During her survey, the geologist collected samples of sediment, rocks, and water to analyze and better understand the geology of the area.

    Trong quá trình khảo sát, nhà địa chất đã thu thập các mẫu trầm tích, đá và nước để phân tích và hiểu rõ hơn về địa chất của khu vực.

  • The geologist's report identified several potential hazards, including landslides and rockfalls, which could pose a significant risk to the surrounding community.

    Báo cáo của nhà địa chất đã xác định một số mối nguy tiềm ẩn, bao gồm lở đất và đá rơi, có thể gây ra rủi ro đáng kể cho cộng đồng xung quanh.

  • The geologists working on the project collaborated with engineers and architects to ensure that the proposed development would be safe, sustainable, and in line with local geological conditions.

    Các nhà địa chất làm việc trong dự án đã hợp tác với các kỹ sư và kiến ​​trúc sư để đảm bảo rằng dự án phát triển được đề xuất sẽ an toàn, bền vững và phù hợp với điều kiện địa chất tại địa phương.

  • After several years of study, the geologists announced their findings, revealing new insights into the formation and evolution of the region's geology.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, các nhà địa chất đã công bố những phát hiện của mình, hé lộ những hiểu biết mới về sự hình thành và tiến hóa của địa chất khu vực này.

  • The geologist presented her findings at a conference, where she shared her research with her peers and the broader scientific community.

    Nhà địa chất đã trình bày những phát hiện của mình tại một hội nghị, nơi bà chia sẻ nghiên cứu của mình với các đồng nghiệp và cộng đồng khoa học rộng lớn hơn.

  • The geologist's discoveries have contributed to a deeper understanding of the region's history and have important implications for future land use and development.

    Những khám phá của nhà địa chất đã góp phần giúp hiểu sâu hơn về lịch sử của khu vực và có ý nghĩa quan trọng đối với việc sử dụng đất và phát triển trong tương lai.