danh từ
sự khai mỏ
a mining engineer: kỹ sư mỏ
mining industry: công nghiệp m
khai thác mỏ
/ˈmaɪnɪŋ//ˈmaɪnɪŋ/Từ "mining" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mynan," có nghĩa là "đào" hoặc "khai quật". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "minnan," cũng có nghĩa là "đào" hoặc "đào rỗng". Từ "mining" đã được sử dụng để mô tả việc khai thác các nguồn tài nguyên có giá trị từ trái đất kể từ đầu thời Trung cổ. Tuy nhiên, bản thân hoạt động này có từ thời tiền sử, với bằng chứng cho thấy con người thời kỳ đầu đã khai thác đá lửa, đồng và các vật liệu khác.
danh từ
sự khai mỏ
a mining engineer: kỹ sư mỏ
mining industry: công nghiệp m
Trọng tâm chính của công ty là khai thác vàng ở phía tây đất nước.
Khai thác than là ngành công nghiệp chính ở khu vực này trong nhiều thế kỷ.
Chính phủ đã công bố các biện pháp mới để quản lý hoạt động khai thác ngầm.
Các khoáng chất tìm thấy ở những ngọn núi này đã được khai thác qua nhiều thế hệ.
Phi hành đoàn đã tiếp tục hoạt động khai thác kim cương sau khi thiết bị được sửa chữa.
Các cổ đông của công ty đang háo hức mong đợi một bước đột phá trong khai thác lithium.
Tương lai của ngành khai thác đồng ở đất nước này có vẻ hứa hẹn với những khám phá mới.
Những nỗ lực thay thế các kỹ thuật khai thác truyền thống bằng các giải pháp thay thế bền vững đang được đẩy mạnh.
Nhiều hoạt động khai thác quy mô nhỏ ở các nước đang phát triển thiếu các tiêu chuẩn an toàn phù hợp.
Các kỹ sư khai thác đang làm việc để khai thác các nguồn tài nguyên có giá trị từ những nơi sâu nhất của đáy đại dương.