Định nghĩa của từ prospector

prospectornoun

người tìm kiếm

/prəˈspektə(r)//ˈprɑːspektər/

Từ "prospector" bắt nguồn từ tiếng Anh "prospect" vào cuối thế kỷ 17 có nghĩa là "outlook" hoặc "xem". Trong thời kỳ cơn sốt vàng thịnh vượng vào giữa thế kỷ 19 ở Bắc Mỹ, những người tìm kiếm vàng là những cá nhân đi vào vùng hoang dã, thường là ở những vùng xa xôi và nguy hiểm, để tìm kiếm các mỏ khoáng sản có giá trị. Thuật ngữ "prospector" được tạo ra bằng cách kết hợp các từ "prospect" và "or" (gọi) để tạo thành "prospector," có nghĩa là người tìm kiếm quặng hoặc khoáng sản có giá trị. Tóm lại, từ "prospector" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 nhưng đã có sự liên kết đáng kể với thời kỳ cơn sốt vàng, tượng trưng cho những người chứng minh lòng dũng cảm, khả năng phục hồi và sự kiên trì của họ giữa vùng hoang dã khắc nghiệt để làm giàu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)

namespace
Ví dụ:
  • During the gold rush in the late 1800s, countless prospectors flocked to Colorado in search of rich deposits.

    Trong cơn sốt vàng vào cuối những năm 1800, vô số người tìm vàng đã đổ xô đến Colorado để tìm kiếm những mỏ vàng giàu có.

  • John was a determined prospector who spent years prospecting in the Canadian wilderness before finally discovering a valuable vein of silver.

    John là một người tìm kiếm vàng kiên trì, đã dành nhiều năm tìm kiếm trong vùng hoang dã của Canada trước khi cuối cùng phát hiện ra một mạch bạc có giá trị.

  • The Magdalena Ridge in New Mexico has long been a popular site for prospectors due to its wealth of precious metals.

    Dãy núi Magdalena ở New Mexico từ lâu đã là địa điểm phổ biến cho những người tìm kiếm vàng vì có nhiều kim loại quý.

  • After months of fruitless prospecting, Emily was starting to lose hope, but she refused to give up.

    Sau nhiều tháng tìm kiếm không có kết quả, Emily bắt đầu mất hy vọng, nhưng cô vẫn quyết tâm bỏ cuộc.

  • The prospector's heart sighed as he panned out another load of dirt, finding nothing but a few specks of gold.

    Trái tim của người thợ đào vàng thở dài khi anh ta đào thêm một đống đất nữa nhưng chỉ tìm thấy vài hạt vàng.

  • Prospectors in the California Gold Rush often worked in teams, sharing the costs of equipment and supplies.

    Những người tìm kiếm vàng trong cơn sốt vàng California thường làm việc theo nhóm, chia sẻ chi phí thiết bị và vật tư.

  • The old prospector sat hunched over his table, sifting through dirt with his tired eyes and shaking head.

    Người thợ đào vàng già ngồi khom lưng trên bàn, sàng lọc đất bằng đôi mắt mệt mỏi và cái đầu lắc lư.

  • After selling his finds to the mining conglomerates, the wealthy prospector retired to a life of luxury, spending his fortune on fine wines and fancy cars.

    Sau khi bán những phát hiện của mình cho các tập đoàn khai khoáng, người thợ đào vàng giàu có đã nghỉ hưu và tận hưởng cuộc sống xa hoa, chi tiêu tài sản của mình vào rượu vang hảo hạng và xe hơi sang trọng.

  • Prospecting can be a dangerous profession, as many miners suffer accidents or diseases in search of riches.

    Nghề khai thác khoáng sản có thể là một nghề nguy hiểm vì nhiều thợ mỏ gặp tai nạn hoặc bệnh tật trong quá trình tìm kiếm của cải.

  • The prospector's face lit up as he lifted his pan from the creek bed and saw the glitter of gold shining back at him.

    Khuôn mặt của người thợ đào vàng sáng lên khi anh ta nhấc chiếc chảo của mình lên khỏi lòng suối và nhìn thấy ánh vàng lấp lánh chiếu về phía mình.