danh từ
cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh
to prospect for gold: thăm dò tìm vàng
to prospect a region: thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...)
viễn tượng
this openef a new prospect to his mind: cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó
hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ
to prospect well: hứa hẹn có nhiều quặng (mỏ)
to prospect ill: hứa hẹn ít quặng (mỏ)
to prospect a fine yield: hứa hẹn có sản lượng cao
động từ
điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ)
to prospect for gold: thăm dò tìm vàng
to prospect a region: thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...)
(nghĩa bóng) (: for) tìm kiếm
this openef a new prospect to his mind: cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó
hứa hẹn (mỏ)
to prospect well: hứa hẹn có nhiều quặng (mỏ)
to prospect ill: hứa hẹn ít quặng (mỏ)
to prospect a fine yield: hứa hẹn có sản lượng cao