Định nghĩa của từ quarrying

quarryingnoun

khai thác đá

/ˈkwɒriɪŋ//ˈkwɑːriɪŋ/

Từ "quarrying" ban đầu xuất phát từ tiếng Anh cổ "cyrgan", có nghĩa là "đào" hoặc "khai quật". Động từ này được dùng để mô tả quá trình khai thác đá, đất sét hoặc các khoáng chất khác từ lòng đất cho nhiều mục đích khác nhau như xây dựng, trang trí hoặc sử dụng trong công nghiệp. Theo thời gian, dạng tiếng Anh trung đại của từ này, "quieren", đã trở thành "quiren" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Từ này thường được dùng theo nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ việc khai thác đá để xây dựng. Nghĩa này tồn tại trong suốt thế kỷ 17 và ngày nay, "quarrying" thường được hiểu là quá trình khai thác vật liệu xây dựng như đá, cát hoặc sỏi từ lòng đất. Danh từ liên quan "quarry" ám chỉ một địa điểm khai thác những vật liệu này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khai thác đá, công việc khai thác đá

type danh từ

meaningsự khai thác đá, công việc khai thác đá

namespace
Ví dụ:
  • Quarrying is a process of extracting building materials such as limestone, sandstone, and granite from rocks found in quarries.

    Khai thác đá là quá trình khai thác vật liệu xây dựng như đá vôi, đá sa thạch và đá granit từ các loại đá tìm thấy trong mỏ đá.

  • The town's economy heavily relies on quarrying as it provides an extensive array of employment opportunities.

    Nền kinh tế của thị trấn phụ thuộc rất nhiều vào hoạt động khai thác đá vì nó tạo ra nhiều cơ hội việc làm.

  • Quarrying has become a contentious issue in the region due to the environmental damage and potential health hazards it presents.

    Hoạt động khai thác đá đã trở thành vấn đề gây tranh cãi trong khu vực do gây ra thiệt hại về môi trường và nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe.

  • The quarry facility claims to use the latest technologies to minimize the negative impacts of quarrying on the surrounding ecosystems.

    Cơ sở khai thác đá tuyên bố sử dụng công nghệ mới nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động khai thác đá đến hệ sinh thái xung quanh.

  • Climate change has exacerbated weathering and erosion in quarries, making quarrying more challenging than in the past.

    Biến đổi khí hậu đã làm trầm trọng thêm tình trạng phong hóa và xói mòn ở các mỏ đá, khiến việc khai thác đá trở nên khó khăn hơn so với trước đây.

  • Due to the widespread use of substitutes for quarried materials, the demand for quarrying products has decreased over the years.

    Do việc sử dụng rộng rãi các vật liệu thay thế cho vật liệu khai thác nên nhu cầu về các sản phẩm khai thác đã giảm dần theo từng năm.

  • Quarrying remains a significant contributor to the global construction sector due to the high strength and durability of the materials obtained.

    Khai thác đá vẫn đóng góp đáng kể vào ngành xây dựng toàn cầu do vật liệu khai thác có độ bền và độ cứng cao.

  • The quarry owner implemented quarrying practices that ensure the conservation of the habitat and the welfare of the local fauna.

    Chủ mỏ đá đã áp dụng các biện pháp khai thác đá nhằm bảo tồn môi trường sống và phúc lợi của động vật địa phương.

  • Quarrying requires significant capital investment, impelling quarrying businesses to secure profitable deals with construction companies.

    Khai thác đá đòi hỏi vốn đầu tư đáng kể, thúc đẩy các doanh nghiệp khai thác đá phải đảm bảo các hợp đồng có lợi nhuận với các công ty xây dựng.

  • Quarrying resulted in the formation of unique geological features such as cliffs, fissures, and crevices, which attract tourists to the quarrying area.

    Hoạt động khai thác đá đã tạo nên các đặc điểm địa chất độc đáo như vách đá, khe nứt và kẽ hở, thu hút khách du lịch đến khu vực khai thác đá.