Định nghĩa của từ extraction

extractionnoun

khai thác

/ɪkˈstrækʃn//ɪkˈstrækʃn/

Thuật ngữ "extraction" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17, khi nó được sử dụng trong bối cảnh khai thác. Trong bối cảnh này, "extraction" đề cập đến quá trình loại bỏ các nguồn tài nguyên có giá trị, chẳng hạn như kim loại, đá quý hoặc khoáng sản, khỏi môi trường tự nhiên của chúng. Định nghĩa về chiết xuất dần dần được mở rộng để bao gồm các ngành công nghiệp khác, chẳng hạn như nông nghiệp và dược phẩm. Trong nông nghiệp, chiết xuất đề cập đến quá trình tách một thành phần mong muốn khỏi nguyên liệu thô, thường thông qua các phương pháp tinh chế hoặc làm sạch. Ví dụ, chiết xuất dầu từ hạt hoặc quả hạch, hoặc chiết xuất đường từ mía hoặc củ cải đường. Trong dược phẩm, chiết xuất đề cập đến quá trình tách và cô lập hợp chất hóa học từ nguồn tự nhiên, chẳng hạn như mô thực vật hoặc động vật. Quá trình này bao gồm việc sử dụng dung môi, thường ở nhiệt độ và áp suất cao, để hòa tan hợp chất mong muốn và tách nó khỏi các thành phần khác trong nguyên liệu nguồn. Sau khi chiết xuất, hợp chất có thể được tinh chế và làm sạch thêm để tạo ra sản phẩm dược phẩm. Nhìn chung, ý nghĩa của "extraction" đã thay đổi theo thời gian để bao hàm nhiều quy trình và ngành công nghiệp khác nhau, nhưng về bản chất, thuật ngữ này vẫn đề cập đến việc tách biệt, cô lập hoặc loại bỏ một thành phần mong muốn khỏi một tổng thể lớn hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách)

meaningsự nhổ (răng...)

meaningsự bòn rút, sự moi

typeDefault

meaningsự trích; sự khai (căn)

meaninge. of a root sự khai căn

namespace

the act or process of removing or obtaining something from something else

hành động hoặc quá trình loại bỏ hoặc lấy thứ gì đó từ thứ khác

Ví dụ:
  • oil/mineral/coal, etc. extraction

    khai thác dầu/khoáng sản/than, v.v.

  • the extraction of salt from the sea

    khai thác muối từ biển

  • Commercial peat extraction is destroying many threatened habitats.

    Khai thác than bùn thương mại đang phá hủy nhiều môi trường sống bị đe dọa

  • Methods of extraction vary from mine to mine.

    Phương pháp khai thác khác nhau tùy theo từng mỏ.

having a particular family origin

có nguồn gốc gia đình cụ thể

Ví dụ:
  • an American of Hungarian extraction

    một người Mỹ gốc Hungary

  • a young American lawyer of Irish extraction

    một luật sư trẻ người Mỹ gốc Ireland

the process of removing a tooth

quá trình loại bỏ một chiếc răng

Ví dụ:
  • I didn’t like having my teeth drilled but extractions were infinitely worse.

    Tôi không thích khoan răng nhưng việc nhổ răng còn tệ hơn nhiều.