danh từ
sự mắc cạn (tàu thuỷ)
sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay)
sự truyền thụ kiến thức vững vàng
nền tảng
/ˈɡraʊndɪŋ//ˈɡraʊndɪŋ/"Grounding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grund", có nghĩa là "earth" hoặc "đáy". Ban đầu, nó ám chỉ hành động đưa một thứ gì đó trở lại mặt đất, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Nghĩa của "grounding" này vẫn hiện diện trong các cụm từ như "grounded in reality" hoặc "grounding a kite." Thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng kết nối một thứ gì đó với mặt đất, chẳng hạn như nối đất bằng điện, giúp tiêu tán năng lượng điện. Ngày nay, "grounding" cũng ám chỉ một kỹ thuật tâm lý được sử dụng để giúp ai đó kết nối với khoảnh khắc hiện tại và kiểm soát căng thẳng.
danh từ
sự mắc cạn (tàu thuỷ)
sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay)
sự truyền thụ kiến thức vững vàng
the teaching of the basic parts of a subject
giảng dạy các phần cơ bản của một môn học
Anh ấy có nền tảng ngữ pháp tốt.
Để giúp Sarah bình tĩnh lại sau cơn hoảng loạn, chuyên gia trị liệu của cô đã gợi ý một số kỹ thuật giúp cô bình tĩnh lại, chẳng hạn như tập trung vào hơi thở và xác định năm thứ cô có thể nhìn thấy trong phòng.
Sau một ngày dài ở trường, Emily thấy việc thực hành các bài tập rèn luyện bản thân rất hữu ích, chẳng hạn như nhìn vào một cái cây bên ngoài cửa sổ và mô tả hình dạng, màu sắc và kết cấu của nó.
Khi Jack bắt đầu cảm thấy choáng ngợp trong một cuộc phỏng vấn xin việc, anh nhắm mắt lại và hình dung mình đang đứng trên mặt đất vững chắc, vững vàng và tự tin.
Trong một buổi trị liệu, Rachel chia sẻ rằng các chiến lược kết nối đã cứu cánh cho cô trong những lúc lo lắng hoặc mất kết nối dữ dội, giúp cô cảm thấy an toàn và hiện diện hơn trong khoảnh khắc đó.
Tất cả những người nộp đơn xin việc phải có nền tảng cơ bản về kỹ năng máy tính.
Khóa học sẽ cung cấp cho bạn nền tảng vững chắc về các vấn đề tài chính.
để có được nền tảng tốt về khoa học
Bạn cần có được nền tảng cơ bản về lý thuyết quản lý.
the act of keeping a plane on the ground or a ship in a port, especially because it is not in a good enough condition to travel
hành động giữ máy bay trên mặt đất hoặc tàu ở cảng, đặc biệt là vì nó không ở trong tình trạng đủ tốt để đi lại
All matches