Định nghĩa của từ milk chocolate

milk chocolatenoun

sô cô la sữa

/ˌmɪlk ˈtʃɒklət//ˌmɪlk ˈtʃɔːklət/

Thuật ngữ "milk chocolate" lần đầu tiên được đặt ra vào những năm 1800 bởi nhà sản xuất sô cô la người Thụy Sĩ Daniel Peter. Trước đó, sô cô la chỉ được làm từ bột ca cao, đường và chất béo. Tuy nhiên, sô cô la sữa có chứa một thành phần mới – sữa đặc. Peter nảy ra ý tưởng này khi đang tìm kiếm một loại nhân mới cho sô cô la của mình. Constance Halphen, một nhà hóa học người Pháp, đã phát minh ra sữa đặc bằng cách làm bay hơi sữa và thêm đường để bảo quản. Peter thấy được tiềm năng trong sản phẩm này và đã kết hợp nó vào hỗn hợp sô cô la của mình. Việc thêm sữa không chỉ làm thay đổi kết cấu và hương vị của sô cô la mà còn khiến nó hấp dẫn hơn đối với nhiều đối tượng hơn. Cho đến lúc đó, sô cô la vẫn là một mặt hàng xa xỉ chủ yếu được giới thượng lưu ưa chuộng vì nó thường quá đắng và đắt đối với người bình thường. Ngược lại, sô cô la sữa mịn và béo ngậy, có hương vị ngọt ngào có thể làm hài lòng ngay cả những khẩu vị khó tính nhất. Sự phổ biến của sô cô la sữa cuối cùng đã lan rộng ra ngoài Thụy Sĩ, nơi nó được tạo ra lần đầu tiên, và đến các khu vực khác của Châu Âu. Nó nhanh chóng trở thành món ăn chính trong nền văn hóa sô cô la châu Âu và vẫn là món ăn được yêu thích cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't resist the temptation of a rich milk chocolate bar after dinner.

    Sarah không thể cưỡng lại sự cám dỗ của một thanh sô cô la sữa béo ngậy sau bữa tối.

  • The hot milk chocolate drink warmed up Emily on a chilly evening.

    Thức uống sô cô la sữa nóng làm Emily ấm áp trong một buổi tối lạnh giá.

  • Jack's favorite candy included a smooth milk chocolate coating that he savored with every bite.

    Loại kẹo yêu thích của Jack là loại có lớp phủ sô-cô-la sữa mịn mà cậu bé thích thú thưởng thức trong từng miếng cắn.

  • Emma enjoyed dipping pretzels into a warm mug of milk chocolate for a sweet and salty snack.

    Emma thích nhúng bánh quy vào cốc sô cô la sữa ấm để thưởng thức món ăn nhẹ ngọt và mặn.

  • The milk chocolate mousse at the restaurant was so heavenly it melted in Jasmine's mouth.

    Món kem sô cô la sữa ở nhà hàng ngon đến nỗi tan chảy trong miệng Jasmine.

  • For Michael, milk chocolate was the perfect accompaniment to his espresso during his morning coffee break.

    Với Michael, sô cô la sữa là món ăn kèm hoàn hảo với cà phê espresso trong giờ nghỉ uống cà phê buổi sáng.

  • Rachel found solace in the creamy texture and sweet flavor of milk chocolate when she needed a quick pick-me-up.

    Rachel tìm thấy niềm an ủi trong kết cấu kem và hương vị ngọt ngào của sô cô la sữa khi cô cần thứ gì đó giúp cô tỉnh táo nhanh chóng.

  • Ethan would much rather indulge in a ice cream sundae with a generous drizzle of warm milk chocolate sauce than plain ice cream.

    Ethan thích thưởng thức một ly kem sundae với một ít sốt sô cô la sữa ấm hơn là kem thông thường.

  • Lena loved the smooth and velvety texture of milk chocolate ganache in her truffles, making every bite a delectable treat.

    Lena thích kết cấu mịn màng và mượt mà của ganache sô cô la sữa trong những viên kẹo truffle của mình, khiến mỗi miếng cắn đều trở thành một món ăn ngon tuyệt.

  • Jeff's milk chocolate protein bars provided a perfect balance of sweetness and nutrients after his workouts.

    Thanh protein sô cô la sữa của Jeff cung cấp sự cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt và chất dinh dưỡng sau khi tập luyện.