Định nghĩa của từ cocoa

cocoanoun

ca cao

/ˈkəʊkəʊ//ˈkəʊkəʊ/

Từ "cocoa" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha. Từ tiếng Tây Ban Nha để chỉ ca cao là "cacao", bắt nguồn từ tiếng Maya "kakaw", có nghĩa là "nước đắng" hoặc "thức ăn của Chúa". Người Maya là nền văn minh đầu tiên được biết đến trồng cây cacao và sử dụng hạt của nó làm thực phẩm và thuốc. Khi những người chinh phục Tây Ban Nha đến khu vực hiện là Mexico vào thế kỷ 16, họ đã gặp từ tiếng Maya "cacahuATL", kết hợp hai từ, "cacah", có nghĩa là "ragged" hoặc "đắng", và "atl", có nghĩa là "nước". Người Tây Ban Nha, những người thiên về việc phát âm các từ bằng ngôn ngữ của họ, đã lấy âm tiết đầu tiên của "cacahuATL" và tạo ra từ "cacao", cuối cùng đã đi vào tiếng Anh với tên gọi "cocoa." Từ tiếng Anh "cocoa" lần đầu tiên được ghi lại vào cuối thế kỷ 16, nhưng việc sử dụng từ này hiện đại để chỉ hạt cây cacao xay nhuyễn vì hương vị và công dụng của nó như một loại đồ uống hoặc một thành phần trong các loại thực phẩm khác chỉ mới xuất hiện chưa đầy 200 năm. Việc sử dụng từ "cocoa" thay vì "cacao" có thể xuất phát từ sự pha trộn giữa tiếng Hà Lan và tiếng Anh vào thế kỷ 18, khi sự quen thuộc với từ tiếng Hà Lan "kokoooooi", phát âm giống như "cocoa," tăng lên. Tóm lại, nguồn gốc của từ "cocoa" có thể bắt nguồn từ tiếng Maya "kakaw", có nghĩa là "thức ăn của Chúa", và đi qua từ tiếng Tây Ban Nha "cacao" trước khi đến tiếng Anh. Sự phát triển của nó từ thuật ngữ gốc của người Maya làm nổi bật sự trao đổi văn hóa và tiến hóa đã diễn ra giữa các nền văn minh khác nhau trong suốt lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ: (cocoa)

meaning(thực vật học) cây dừa

meaningquả dừa

type danh từ

meaningbột cacao

meaningnước cacao

meaningmàu cacao

namespace

dark brown powder made from the seeds (called cocoa beans) of a tropical tree

bột màu nâu sẫm làm từ hạt (gọi là hạt ca cao) của một loại cây nhiệt đới

a hot drink made by mixing cocoa powder with milk and/or water and usually sugar

đồ uống nóng được làm bằng cách trộn bột ca cao với sữa và/hoặc nước và thường là đường

Ví dụ:
  • a mug of cocoa

    một cốc ca cao

a cup of cocoa

một cốc ca cao

Từ, cụm từ liên quan

All matches