tính từ
có bơ
giống bơ
bơ
/ˈbʌtəri//ˈbʌtəri/Từ "buttery" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "buttere", có nghĩa là "bơ". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "butere", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "butyrum". Sự phát triển của từ này làm nổi bật mối liên hệ của nó với bơ như một thành phần chính, với "buttery" cuối cùng mô tả một phẩm chất hoặc đặc điểm gợi nhớ đến bơ, chẳng hạn như kết cấu hoặc hương vị mịn, béo ngậy.
tính từ
có bơ
giống bơ
Bánh sừng bò mềm mịn như bơ, tan chảy trong miệng sau mỗi lần cắn.
Ngô trên lõi có hương vị bơ thơm ngon được tăng thêm hương vị nhờ một chút muối.
Tôi không thể cưỡng lại mùi bơ thơm lừng của bỏng ngô mới nổ lan tỏa khắp rạp.
Những chiếc bánh quy mới ra lò, có mùi thơm của bơ khiến bụng tôi cồn cào.
Những ổ bánh mì mềm, nhẹ và béo ngậy, rất thích hợp để chấm nước sốt.
Rau chiên chảo có độ giòn nhẹ của bơ tạo thêm kết cấu cho món ăn.
Món súp hải sản có hương vị béo ngậy, thơm ngon khiến tôi nhớ đến đại dương.
Sau khi phết bơ lên bánh mì nướng, bánh mì có độ mềm mịn như bơ, ăn rất ngon.
Những chiếc bánh nướng xốp mềm mại và có hương vị bơ dễ chịu khiến tôi nhớ đến quê nhà.
Hương vị béo ngậy của các loại bánh nướng trong tiệm bánh khiến tôi thèm thuồng khi xem qua các loại bánh.