Định nghĩa của từ chocolatey

chocolateyadjective

sô cô la

/ˈtʃɒkləti//ˈtʃɑːkləti/

Từ "chocolatey" là một thuật ngữ thông tục được sử dụng để mô tả hương vị và mùi thơm của một sản phẩm gợi nhớ đến sô cô la, mặc dù nó có thể không nhất thiết phải chứa bất kỳ thành phần sô cô la thực tế nào. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi một giám đốc quảng cáo và người đam mê sô cô la tên là Herschel Chocolate đã phát minh ra một cách độc đáo để mô tả hương vị của các sản phẩm không phải sô cô la có hương vị giống sô cô la. Ông đã đặt ra thuật ngữ "chocolatey" để phân biệt những sản phẩm này với những sản phẩm không chứa sô cô la. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong số những người tiêu dùng và nhà sản xuất, đặc biệt là trong ngành thực phẩm, vì nó cho phép họ mô tả hương vị của sản phẩm theo cách quen thuộc và hấp dẫn đối với người tiêu dùng. Việc sử dụng thuật ngữ "chocolatey" kể từ đó đã lan rộng ra ngoài ngành thực phẩm, với việc sử dụng trong phát triển phần mềm để mô tả giao diện người dùng và trải nghiệm tổng thể của một số chương trình nhất định, được mô tả là "chocolatey" do thiết kế trực quan và thân thiện với người dùng của chúng. Tóm lại, "chocolatey" là một thuật ngữ đã phát triển theo thời gian, từ nguồn gốc là một cụm từ tiếp thị để mô tả hương vị của các sản phẩm không phải sô cô la, cho đến cách sử dụng hiện tại trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả bất kỳ thứ gì có chất lượng hấp dẫn và dễ chịu giống sô cô la.

namespace
Ví dụ:
  • Her favorite dessert is a rich and chocolatey mousse made with dark chocolate and whipped cream.

    Món tráng miệng yêu thích của cô là món kem sô cô la béo ngậy được làm từ sô cô la đen và kem tươi.

  • The hot cocoa he made was chocolatey and had a perfect balance of sweetness and bitterness.

    Ca cao nóng anh ấy pha có vị sô cô la và có sự cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt và đắng.

  • The chocolatey aroma wafted through the air as the freshly baked brownies came out of the oven.

    Mùi thơm của sô cô la lan tỏa trong không khí khi những chiếc bánh brownie mới nướng ra khỏi lò.

  • The candy bar had a thick and chocolatey coating that melted in her mouth.

    Thanh kẹo có lớp phủ sô-cô-la dày tan chảy trong miệng cô.

  • The chocolatey fudge cake was so dense and decadent that it was almost fudgy.

    Bánh sô cô la mềm mịn đặc và ngon đến mức gần giống như bánh fudge.

  • The trail mix was a perfect blend of chocolatey and crunchy, with just the right amount of sweetness.

    Hỗn hợp các loại hạt này là sự kết hợp hoàn hảo giữa vị sô cô la và độ giòn, với lượng ngọt vừa phải.

  • The chocolatey milkshake was thick and creamy, with chunks of chocolate throughout.

    Sữa lắc sô cô la đặc và béo ngậy, với những miếng sô cô la ở khắp nơi.

  • The chocolaty frosting on the cupcake was smooth and velvety, with a subtle twist of lemon.

    Lớp phủ sô cô la trên bánh nướng xốp mịn màng và mượt mà, với một chút hương chanh tinh tế.

  • The chocolatey ganache filling in the truffles was a luxurious delight, rich and indulgent.

    Nhân ganache sô cô la bên trong viên nấm cục là một món ăn sang trọng, đậm đà và hấp dẫn.

  • The hot chocolate that she ordered was super chocolatey, so much so that it tasted like pure chocolate.

    Cốc sô-cô-la nóng mà cô ấy gọi có hương vị sô-cô-la cực kỳ đậm đà, đến nỗi nó có vị giống như sô-cô-la nguyên chất.