- Her favorite dessert is a rich and chocolatey mousse made with dark chocolate and whipped cream.
Món tráng miệng yêu thích của cô là món kem sô cô la béo ngậy được làm từ sô cô la đen và kem tươi.
- The hot cocoa he made was chocolatey and had a perfect balance of sweetness and bitterness.
Ca cao nóng anh ấy pha có vị sô cô la và có sự cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt và đắng.
- The chocolatey aroma wafted through the air as the freshly baked brownies came out of the oven.
Mùi thơm của sô cô la lan tỏa trong không khí khi những chiếc bánh brownie mới nướng ra khỏi lò.
- The candy bar had a thick and chocolatey coating that melted in her mouth.
Thanh kẹo có lớp phủ sô-cô-la dày tan chảy trong miệng cô.
- The chocolatey fudge cake was so dense and decadent that it was almost fudgy.
Bánh sô cô la mềm mịn đặc và ngon đến mức gần giống như bánh fudge.
- The trail mix was a perfect blend of chocolatey and crunchy, with just the right amount of sweetness.
Hỗn hợp các loại hạt này là sự kết hợp hoàn hảo giữa vị sô cô la và độ giòn, với lượng ngọt vừa phải.
- The chocolatey milkshake was thick and creamy, with chunks of chocolate throughout.
Sữa lắc sô cô la đặc và béo ngậy, với những miếng sô cô la ở khắp nơi.
- The chocolaty frosting on the cupcake was smooth and velvety, with a subtle twist of lemon.
Lớp phủ sô cô la trên bánh nướng xốp mịn màng và mượt mà, với một chút hương chanh tinh tế.
- The chocolatey ganache filling in the truffles was a luxurious delight, rich and indulgent.
Nhân ganache sô cô la bên trong viên nấm cục là một món ăn sang trọng, đậm đà và hấp dẫn.
- The hot chocolate that she ordered was super chocolatey, so much so that it tasted like pure chocolate.
Cốc sô-cô-la nóng mà cô ấy gọi có hương vị sô-cô-la cực kỳ đậm đà, đến nỗi nó có vị giống như sô-cô-la nguyên chất.