Định nghĩa của từ meld

meldverb

MELD

/meld//meld/

Nguồn gốc của từ "meld" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 15, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại là "molde" hoặc "mele", có nghĩa là khuôn hoặc hình dạng được sử dụng để tạo hình đất sét, sáp hoặc các vật thể bằng kim loại. Dạng động từ của "mold" hoặc "melle" xuất hiện vào thế kỷ 16 và nó ám chỉ quá trình tạo hình kim loại hoặc đất sét nóng chảy trong khuôn. Từ ý nghĩa ban đầu này, từ "melt" sau đó bắt đầu ám chỉ quá trình nấu chảy hoặc pha trộn các chất khác nhau với nhau. Vào thế kỷ 19, từ này có nghĩa hiện tại là "pha trộn các lá bài hoặc trò chơi trong một nồi nấu chảy" trong bối cảnh của các trò chơi bài. Người ta tin rằng ý nghĩa này xuất phát từ việc pha trộn các lá bài và chất trong quá trình chơi một số trò chơi bài. Nhìn chung, sự phát triển của "meld" phản ánh khả năng thích ứng và phát triển ý nghĩa mới theo thời gian của tiếng Anh, vì một từ đơn lẻ có thể phát triển từ ý nghĩa ban đầu của nó thành một ý nghĩa hoàn toàn khác khi cách sử dụng của nó thay đổi qua nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type đại từ

meaningtôi, tao, tớ

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to set, the colors of the sky melted into a beautiful blend of oranges, pinks, and purples.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, màu sắc của bầu trời hòa quyện thành sự pha trộn tuyệt đẹp của màu cam, hồng và tím.

  • The symphony's final piece was a melodic meld of strings, brass, and woodwinds.

    Bản nhạc cuối cùng của bản giao hưởng là sự kết hợp giai điệu của nhạc cụ dây, đồng và kèn gỗ.

  • The flavors of the coffee and chocolate muddled together in a delicious meld.

    Hương vị của cà phê và sô-cô-la hòa quyện vào nhau tạo nên một hương vị thơm ngon.

  • As the snow fell gently from the sky, it melted into a picturesque meld with the fallen leaves.

    Khi tuyết rơi nhẹ nhàng từ bầu trời, nó tan chảy thành một cảnh tượng hòa quyện đẹp như tranh vẽ với những chiếc lá rụng.

  • The aroma of cinnamon and nutmeg melded beautifully with the sweet scent of maple syrup in the air.

    Mùi thơm của quế và nhục đậu khấu hòa quyện tuyệt vời với mùi ngọt ngào của xi-rô cây phong trong không khí.

  • The bold reds and greens of the Christmas ornaments mingled together in a delightful meld.

    Màu đỏ và xanh lá cây đậm của đồ trang trí Giáng sinh hòa quyện vào nhau tạo nên một sự kết hợp thú vị.

  • The sounds of the ocean waves melded with the gentle lapping of the river.

    Âm thanh của sóng biển hòa cùng tiếng nước chảy nhẹ nhàng của dòng sông.

  • The aroma of the steak on the grill mingled with the smoky fragrance of the coals.

    Mùi thơm của miếng bít tết trên vỉ nướng hòa quyện với mùi khói của than.

  • The lavender and jasmine essences mingled together in a calming aromatic meld.

    Tinh chất hoa oải hương và hoa nhài hòa quyện vào nhau tạo nên hương thơm dịu nhẹ.

  • The flavors of the fresh fruit blended perfectly together in a delightful fruity meld.

    Hương vị của trái cây tươi hòa quyện hoàn hảo với nhau tạo nên hương vị trái cây thú vị.