Định nghĩa của từ intertwine

intertwineverb

xen kẽ

/ˌɪntəˈtwaɪn//ˌɪntərˈtwaɪn/

Từ "intertwine" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "in" (có nghĩa là "in" hoặc "into") và "twine" (có nghĩa là "xoắn hoặc quấn lại với nhau"). Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "intertwine" có từ cuối thế kỷ 14, làm nổi bật mối liên hệ lâu đời giữa từ này và khái niệm về những thứ được kết nối chặt chẽ và đan xen. Tiền tố "inter-", có nghĩa là "ở giữa", nhấn mạnh ý nghĩa của hai hoặc nhiều thứ được đan xen vào nhau, thể hiện lịch sử của từ này trong việc nắm bắt bản chất của sự kết nối.

Tóm Tắt

type động từ

meaningquấn vào nhau, bện vào nhau

namespace

if two or more things intertwine or are intertwined, they are twisted together so that they are very difficult to separate

nếu hai hoặc nhiều thứ đan xen hoặc đan xen vào nhau thì chúng xoắn lại với nhau nên rất khó tách rời

Ví dụ:
  • intertwining branches

    cành đan vào nhau

  • a necklace of rubies intertwined with pearls

    một vòng cổ hồng ngọc đan xen với ngọc trai

  • The threads of the plot intertwine as the detective unravels the exciting mystery.

    Các tình tiết của cốt truyện đan xen vào nhau khi thám tử khám phá ra bí ẩn thú vị.

  • Their lives became intertwined as they spent more and more time together.

    Cuộc sống của họ trở nên gắn bó hơn khi họ dành nhiều thời gian bên nhau hơn.

  • The history of the city is intertwined with its architecture and landmarks.

    Lịch sử của thành phố gắn liền với kiến ​​trúc và các địa danh của nó.

to be or become very closely connected with something/somebody else

được hoặc trở nên có mối liên hệ rất chặt chẽ với cái gì/ai đó

Ví dụ:
  • Their political careers had become closely intertwined.

    Sự nghiệp chính trị của họ đã trở nên gắn bó chặt chẽ với nhau.