động từ interwove; interwoven
dệt lẫn với nhau
to interweave a nylon warp with a cotton weft: dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
trộn lẫn với nhau; xen lẫn
to interweave facts with fiction: xen lẫn sự thật với hư cấu