Định nghĩa của từ mediocrity

mediocritynoun

sự tầm thường

/ˌmiːdiˈɒkrəti//ˌmiːdiˈɑːkrəti/

Từ "mediocrity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Danh từ tiếng Latin "mediocritas" có nghĩa là "phẩm chất tầm thường" hoặc "điều độ". Nó bắt nguồn từ tiền tố "medi-" có nghĩa là "middle" và hậu tố "-critas" có nghĩa là "condition" hoặc "phẩm chất". Trong tiếng Anh, từ "mediocrity" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó không xuất sắc cũng không tệ, mà là trung bình hoặc bình thường. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt phẩm chất, tài năng hoặc thành tích đặc biệt, thường trong ngữ cảnh tiêu cực. Ví dụ, "He's content with mediocrity and doesn't strive for excellence."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất xoàng, tính chất thường

meaningngười xoàng, người thường

namespace

the fact of being average or not very good

thực tế là ở mức trung bình hoặc không tốt lắm

Ví dụ:
  • His acting career started brilliantly, then sank into mediocrity.

    Sự nghiệp diễn xuất của ông bắt đầu một cách rực rỡ, sau đó lại chìm vào sự tầm thường.

  • The company's products have been plagued by mediocrity for years, causing a decline in sales and customer loyalty.

    Các sản phẩm của công ty đã bị đánh giá là tầm thường trong nhiều năm, khiến doanh số và lòng trung thành của khách hàng giảm sút.

  • The student's mediocre performance in school is a matter of concern for both parents and teachers.

    Thành tích học tập tầm thường của học sinh ở trường là vấn đề đáng lo ngại đối với cả phụ huynh và giáo viên.

  • In order to succeed in this competitive industry, one cannot afford to settle for mediocrity.

    Để thành công trong ngành công nghiệp cạnh tranh này, người ta không thể chấp nhận sự tầm thường.

  • The team's uninspired performance resulted in a disappointing draw against a lower-ranked opponent.

    Phong độ thiếu ấn tượng của đội đã dẫn đến trận hòa đáng thất vọng trước một đối thủ được xếp hạng thấp hơn.

a person who is not very good at something

một người không giỏi lắm về một việc gì đó

Ví dụ:
  • a brilliant leader, surrounded by mediocrities

    một nhà lãnh đạo tài giỏi, được bao quanh bởi những kẻ tầm thường