Định nghĩa của từ unnoticed

unnoticedadjective

không được chú ý

/ˌʌnˈnəʊtɪst//ˌʌnˈnəʊtɪst/

Từ "unnoticed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ "unnoticed" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "without" với từ "noticed", bắt nguồn từ động từ "noten" có nghĩa là "chú ý" hoặc "quan sát". Trong tiếng Anh cổ, từ "unnoticed" được viết là "unnoted" hoặc "unneted". Nó có nghĩa là "không quan sát" hoặc "không nhìn thấy". Theo thời gian, cách viết đã thay đổi thành "unnoticed" và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm ý tưởng bị bỏ qua hoặc bị bỏ qua. Ngày nay, từ "unnoticed" thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó không được chú ý hoặc không nhận được sự chú ý. Ví dụ, một người có thể nói "I went to the party unnoticed" có nghĩa là họ không thu hút sự chú ý hoặc nổi bật giữa đám đông.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông ai thấy, không ai để ý

exampletime slipped by unnoticed: thời gian trôi qua không ai thấy

meaningbị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường

namespace
Ví dụ:
  • She sneaked into the concert hall unnoticed and listened to the entire performance from the shadows.

    Cô lẻn vào phòng hòa nhạc mà không bị phát hiện và lắng nghe toàn bộ buổi biểu diễn từ trong bóng tối.

  • The thief made off with the priceless artifact from the museum without anyone noticing.

    Tên trộm đã lấy cắp hiện vật vô giá từ viện bảo tàng mà không ai phát hiện.

  • The teacher graded the exams unnoticed as the students filed out of the classroom.

    Giáo viên chấm bài kiểm tra mà không ai hay biết khi học sinh lục tục ra khỏi lớp.

  • The mouse scurried across the room unnoticed, stealing a crumb of bread from the kitchen counter.

    Con chuột chạy vụt qua phòng mà không ai phát hiện, lén lấy trộm một mẩu bánh mì trên bệ bếp.

  • The shy freshman blended in with the crowd and went unnoticed throughout the orientation day.

    Cậu sinh viên năm nhất nhút nhát này hòa nhập với đám đông và không ai chú ý trong suốt ngày định hướng.

  • The florist delivered the bouquet of flowers unnoticed as the bride wasadmiring herself in the mirror.

    Người bán hoa đã giao bó hoa mà không hề để ý đến cô dâu vì cô đang ngắm mình trong gương.

  • The CEO made a surprising announcement during the meeting that went unnoticed by most of the attendees.

    Trong cuộc họp, CEO đã đưa ra một thông báo bất ngờ mà hầu hết những người tham dự đều không chú ý.

  • The musician played a stunning solo that went largely unnoticed in the crowded nightclub.

    Nghệ sĩ đã chơi một bản độc tấu tuyệt vời nhưng hầu như không ai chú ý đến trong hộp đêm đông đúc.

  • The chef whipped up a gourmet feast that went unnoticed due to the distraction of the guest of honor's boisterous speech.

    Người đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn nhưng không ai để ý vì bị phân tâm bởi bài phát biểu ồn ào của vị khách danh dự.

  • The nanny took the sleeping baby outside for some fresh air and returned unnoticed by the parents, who were deeply engrossed in a movie.

    Người bảo mẫu bế đứa bé đang ngủ ra ngoài hít thở không khí trong lành rồi quay trở lại mà không bị bố mẹ đứa bé phát hiện, họ vẫn đang đắm chìm trong bộ phim.