Định nghĩa của từ measure up

measure upphrasal verb

đo lường

////

Biểu thức "measure up" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi khái niệm đo lường chuẩn hóa ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, sản xuất và thương mại. Trước đó, phép đo thường mang tính chủ quan và thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào phép đo của từng cá nhân. Thuật ngữ "measure up" bắt nguồn từ cách sử dụng trong các xưởng mộc và xưởng mộc để mô tả liệu một miếng gỗ hoặc một viên đá có đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về kích thước và chất lượng đã chỉ định hay không. Nếu một miếng gỗ đáp ứng các kích thước yêu cầu, thì nó được gọi là "measure up" và được coi là có thể sử dụng trong dự án. Khi thiết bị đo lường trở nên tinh vi và chuẩn hóa hơn, "measure up" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả liệu một cá nhân hoặc một sản phẩm có đáp ứng một tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng nhất định hay không. Ngày nay, nó có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau như phỏng vấn xin việc, đánh giá hiệu suất hoặc thông số kỹ thuật sản phẩm để biểu thị liệu ai đó hoặc thứ gì đó có đáp ứng các tiêu chí mong muốn hay không. Tóm lại, thành ngữ "measure up" có nguồn gốc từ nghề mộc và nghề ghép gỗ như một thuật ngữ để xác định xem một vật liệu có đáp ứng các tiêu chuẩn về kích thước và chất lượng yêu cầu hay không, và đã phát triển thành một cụm từ phổ biến hơn để biểu thị việc đáp ứng các tiêu chí cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The new product failed to measure up to the high standards set by its predecessor.

    Sản phẩm mới không đạt được tiêu chuẩn cao mà sản phẩm trước đó đặt ra.

  • Despite their best efforts, the team fell short and didn't quite measure up in the final match.

    Mặc dù đã nỗ lực hết sức, đội vẫn chưa thể hiện hết khả năng trong trận đấu cuối cùng.

  • The student's test scores didn't quite measure up to her classmates' and she may need to study harder next time.

    Điểm kiểm tra của học sinh này không cao bằng các bạn cùng lớp và có thể em cần phải học chăm chỉ hơn vào lần sau.

  • The band's performance at the concert didn't quite measure up to the excitement of their previous shows.

    Màn trình diễn của ban nhạc tại buổi hòa nhạc này không thực sự hấp dẫn như những buổi biểu diễn trước đó của họ.

  • The restaurant's service and food didn't quite measure up to the five-star reviews it received online.

    Dịch vụ và đồ ăn của nhà hàng không thực sự xứng đáng với những đánh giá năm sao mà họ nhận được trực tuyến.

  • The athlete's season stats did not measure up to the team's expectations and he was benched for the rest of the year.

    Thành tích trong mùa giải của vận động viên này không đáp ứng được kỳ vọng của đội và anh đã phải ngồi dự bị trong suốt phần còn lại của năm.

  • The project's outcome did not measure up to the defined objectives, resulting in a missed opportunity for growth.

    Kết quả của dự án không đạt được mục tiêu đề ra, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng.

  • The actor's performance in the lead role didn't quite measure up to the expectations of the audience and critics alike.

    Diễn xuất của nam diễn viên trong vai chính không thực sự đáp ứng được kỳ vọng của khán giả cũng như giới phê bình.

  • The company's sales figures failed to measure up to their competitors in the industry and they faced tough times in the market.

    Doanh số bán hàng của công ty không thể so sánh với các đối thủ cạnh tranh trong ngành và họ phải đối mặt với thời kỳ khó khăn trên thị trường.

  • The student's artistic abilities didn't quite measure up to her brother's, who was already a renowned painter at a young age.

    Khả năng nghệ thuật của cô học sinh này không thể sánh được với anh trai cô, người đã là một họa sĩ nổi tiếng từ khi còn nhỏ.