Định nghĩa của từ comparability

comparabilitynoun

so sánh

/ˌkɒmpərəˈbɪləti//ˌkɑːmpərəˈbɪləti/

"Khả năng so sánh" bắt nguồn từ tiếng Latin "comparabilis", có nghĩa là "có khả năng được so sánh". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ động từ "comparare", có nghĩa là "so sánh". Hậu tố "-able" trong tiếng Anh biểu thị "có khả năng" hoặc "phù hợp", nhấn mạnh thêm khái niệm so sánh. Do đó, "comparability" theo nghĩa đen có nghĩa là phẩm chất hoặc trạng thái có khả năng được so sánh.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem comparable

typeDefault

meaningtính so sánh được

namespace
Ví dụ:
  • The new software program has greater comparability with older versions, making it easier for users to transition from the old system.

    Phần mềm mới có khả năng tương thích cao hơn với các phiên bản cũ, giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi từ hệ thống cũ.

  • The different models of cars have varying levels of comparability in terms of performance and fuel efficiency.

    Các mẫu xe khác nhau có mức độ so sánh khác nhau về hiệu suất và hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu.

  • It is essential to assess the comparability of the research findings from different studies before drawing any conclusions.

    Điều cần thiết là phải đánh giá khả năng so sánh các kết quả nghiên cứu từ các nghiên cứu khác nhau trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào.

  • The new operating system has greater comparability with its predecessor, making upgrades and updates smoother and more seamless.

    Hệ điều hành mới có khả năng tương thích cao hơn so với hệ điều hành tiền nhiệm, giúp việc nâng cấp và cập nhật trở nên mượt mà và liền mạch hơn.

  • The compatibility of different electronic devices, such as smartphones and tablets, can be assessed by their comparability in terms of connectivity and functionality.

    Khả năng tương thích của các thiết bị điện tử khác nhau, chẳng hạn như điện thoại thông minh và máy tính bảng, có thể được đánh giá bằng khả năng so sánh của chúng về khả năng kết nối và chức năng.

  • The comparability of products from different manufacturers is an important consideration for buyers when choosing between similar items.

    Khả năng so sánh các sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau là một cân nhắc quan trọng đối với người mua khi lựa chọn giữa các mặt hàng tương tự.

  • The new medical procedures have better comparability with established techniques, making them more widely adopted by healthcare providers.

    Các quy trình y tế mới có khả năng so sánh tốt hơn với các kỹ thuật hiện có, giúp chúng được các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe áp dụng rộng rãi hơn.

  • The comparability of two different methods of measuring a quantity is a critical factor in determining which one is more accurate and reliable.

    Tính so sánh của hai phương pháp đo lường đại lượng khác nhau là yếu tố quan trọng để xác định phương pháp nào chính xác và đáng tin cậy hơn.

  • The architectural features of the old and new buildings are analyzed for comparability to assess their historical and cultural significance.

    Các đặc điểm kiến ​​trúc của tòa nhà cũ và mới được phân tích để so sánh nhằm đánh giá ý nghĩa lịch sử và văn hóa của chúng.

  • The comparability of different versions of a software application is crucial for users as they update and upgrade their systems.

    Khả năng so sánh các phiên bản khác nhau của một ứng dụng phần mềm rất quan trọng đối với người dùng khi họ cập nhật và nâng cấp hệ thống của mình.