Định nghĩa của từ conformance

conformancenoun

sự phù hợp

/kənˈfɔːməns//kənˈfɔːrməns/

Từ "conformance" bắt nguồn từ tiếng Latin "conformare", có nghĩa là "được định hình hoặc hình thành cùng nhau" hoặc "đồng ý". Thuật ngữ này đã đi vào tiếng Anh trong thời Trung cổ và ban đầu ám chỉ hành động tuân thủ các tín ngưỡng và thực hành tôn giáo. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh thế tục hơn để mô tả một đối tượng, hệ thống hoặc quy trình đáp ứng một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nhất định. Sự phù hợp đã trở thành một khái niệm chính trong kỹ thuật và kiểm soát chất lượng, trong đó nó đề cập đến mức độ mà một sản phẩm hoặc quy trình tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc quy định cụ thể. Khái niệm về sự phù hợp có liên quan chặt chẽ đến ý tưởng về sự tuân thủ, bao gồm việc tuân theo các quy tắc hoặc quy định. Trong khi sự tuân thủ đề cập đến hành động đáp ứng một tập hợp các yêu cầu tối thiểu, sự phù hợp vượt xa điều này và biểu thị mức độ tuân thủ cao hơn đối với tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, thường được chứng minh thông qua các quy trình thử nghiệm và chứng nhận. Do đó, từ "conformance" thường mang hàm ý đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi, dù là về hiệu suất, độ an toàn hay các kết quả mong muốn khác.

namespace
Ví dụ:
  • The new software update ensures conformance with industry standards, ensuring compatibility with other applications.

    Bản cập nhật phần mềm mới đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn của ngành, đảm bảo khả năng tương thích với các ứng dụng khác.

  • The product conforms to strict safety guidelines, meeting all required safety compliance criteria.

    Sản phẩm tuân thủ các hướng dẫn an toàn nghiêm ngặt, đáp ứng mọi tiêu chí tuân thủ an toàn bắt buộc.

  • The company's manufacturing process conforms to environmental standards, minimizing their carbon footprint.

    Quy trình sản xuất của công ty tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường, giảm thiểu lượng khí thải carbon.

  • The car's brake system conforms to federal safety standards, providing reliable stopping power.

    Hệ thống phanh của xe tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn của liên bang, mang lại lực dừng đáng tin cậy.

  • The building's electrical system conforms to strict building codes, ensuring safety and compliance with local authorities.

    Hệ thống điện của tòa nhà tuân thủ theo các quy định xây dựng nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn và tuân thủ theo chính quyền địa phương.

  • The financial report conforms to accounting standards, providing accurate and trustworthy financial information.

    Báo cáo tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán, cung cấp thông tin tài chính chính xác và đáng tin cậy.

  • The student's essay conforms to the prescribed writing style guidelines, demonstrating academic credibility.

    Bài luận của sinh viên tuân thủ theo hướng dẫn về phong cách viết đã quy định, thể hiện được uy tín về mặt học thuật.

  • The software application conforms to accessibility guidelines, making it accessible to users with disabilities.

    Ứng dụng phần mềm tuân thủ các nguyên tắc về khả năng truy cập, giúp người dùng khuyết tật có thể sử dụng được.

  • The product's labeling conforms to regulatory requirements, providing complete and accurate information to consumers.

    Nhãn sản phẩm tuân thủ các yêu cầu của quy định, cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác cho người tiêu dùng.

  • The athlete's performance conforms to the rules of the sport, demonstrating fair play and sportsmanship.

    Thành tích của vận động viên phải tuân thủ theo luật của môn thể thao, thể hiện tinh thần thể thao và lối chơi đẹp.