Định nghĩa của từ requirement

requirementnoun

nhu cầu, sự đòi hỏi, luật lệ, thủ tục

/rɪˈkwʌɪəm(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

"Requirement" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "requerir", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đề nghị". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "requirere", có nghĩa là "tìm kiếm lại" hoặc "yêu cầu trả lại". Do đó, khái niệm "requirement" phát triển từ ý tưởng về một yêu cầu chính thức hoặc điều kiện cần thiết để một cái gì đó được thực hiện. Từ tiếng Anh hiện đại "requirement" xuất hiện vào thế kỷ 14 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ chính trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, luật pháp và công nghệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhu cầu, sự đòi hỏi

meaningđiều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết

typeDefault

meaningyêu cầu; điều kiện, nhu cầu

namespace

something that you need or want

một cái gì đó mà bạn cần hoặc muốn

Ví dụ:
  • the basic requirements of life

    những yêu cầu cơ bản của cuộc sống

  • a software solution to meet your requirements

    một giải pháp phần mềm để đáp ứng yêu cầu của bạn

  • All products can be customized to suit your specific requirements.

    Tất cả các sản phẩm có thể được tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn.

  • Our immediate requirement is extra staff.

    Yêu cầu trước mắt của chúng tôi là bổ sung thêm nhân viên.

  • These goods are surplus to requirements (= more than we need).

    Những hàng hóa này dư thừa so với yêu cầu (= nhiều hơn mức chúng ta cần).

Ví dụ bổ sung:
  • 300 workers at the factory have been told they are surplus to requirements.

    300 công nhân tại nhà máy được thông báo rằng họ vượt quá yêu cầu.

  • I have some very simple requirements.

    Tôi có một số yêu cầu rất đơn giản.

  • Large buildings have specific requirements for fire-brigade access.

    Các tòa nhà lớn có yêu cầu cụ thể về khả năng tiếp cận của lính cứu hỏa.

  • Our conservatories and porches can be designed to your exact requirements.

    Nhạc viện và hiên nhà của chúng tôi có thể được thiết kế theo yêu cầu chính xác của bạn.

  • The public sector borrowing requirement is expected to rise.

    Nhu cầu vay nợ của khu vực công dự kiến ​​sẽ tăng lên.

something that you must have in order to do something else

một cái gì đó mà bạn phải có để làm điều gì đó khác

Ví dụ:
  • to meet/fulfil/satisfy the requirements

    đáp ứng/đáp ứng/thỏa mãn các yêu cầu

  • What is the minimum entry requirement for this course?

    Yêu cầu đầu vào tối thiểu cho khóa học này là gì?

  • Banks now face stricter regulatory requirements.

    Các ngân hàng hiện phải đối mặt với các yêu cầu quản lý chặt chẽ hơn.

  • The job posting listed several requirements for applicants, including prior experience in the industry and a bachelor's degree.

    Bài đăng tuyển dụng liệt kê một số yêu cầu đối với ứng viên, bao gồm kinh nghiệm làm việc trước đó trong ngành và bằng cử nhân.

  • Before signing up for the course, students must meet certain requirements, such as completing an online orientation and submitting official transcripts.

    Trước khi đăng ký khóa học, sinh viên phải đáp ứng một số yêu cầu nhất định, chẳng hạn như hoàn thành chương trình định hướng trực tuyến và nộp bảng điểm chính thức.

Ví dụ bổ sung:
  • to relax university entrance requirements

    nới lỏng yêu cầu đầu vào đại học