Định nghĩa của từ yardstick

yardsticknoun

thước đo

/ˈjɑːdstɪk//ˈjɑːrdstɪk/

Thuật ngữ "yardstick" bắt nguồn từ việc sử dụng theo nghĩa đen một cây gậy dài một thước để đo lường. Bản thân từ "yard" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geard", có nghĩa là "enclosure" hoặc "que", ám chỉ chiều dài cánh tay duỗi thẳng của một người đàn ông. Theo thời gian, thuật ngữ "yardstick" đã phát triển để mô tả bất kỳ tiêu chuẩn đo lường hoặc so sánh nào, dù là nghĩa đen hay nghĩa bóng. Sự liên tưởng đến một cây gậy vật lý dần dần phai nhạt, để lại ý nghĩa của một công cụ để đánh giá.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) yard

meaning(nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh

namespace

a ruler for measuring one yard

một cái thước để đo một yard

Ví dụ:
  • The teacher used a yardstick to measure the height of her students as a part of their annual growth analysis.

    Cô giáo đã sử dụng thước đo để đo chiều cao của học sinh như một phần trong quá trình phân tích sự phát triển hàng năm của các em.

  • The company set revenue projections for the year using a yardstick of previous sales data and market trends.

    Công ty đặt ra dự báo doanh thu cho năm bằng cách sử dụng thước đo dữ liệu bán hàng trước đó và xu hướng thị trường.

  • The athlete's performance in the competition was evaluated using a yardstick of past records and expected benchmarks.

    Thành tích của vận động viên trong cuộc thi được đánh giá bằng cách sử dụng thước đo thành tích trước đó và chuẩn mực dự kiến.

  • The teacher measured the students' comprehension using a yardstick of the textbook's objectives and learning outcomes.

    Giáo viên đánh giá mức độ hiểu bài của học sinh bằng cách sử dụng thước đo mục tiêu và kết quả học tập của sách giáo khoa.

  • The contractor used a yardstick to measure the dimensions of the room for building accurate wall frames.

    Nhà thầu đã sử dụng thước đo để đo kích thước của căn phòng nhằm xây dựng khung tường chính xác.

a standard used for judging how good or successful something is

một tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá mức độ tốt hay thành công của một cái gì đó

Ví dụ:
  • a yardstick by which to measure something

    một thước đo để đo lường một cái gì đó

  • Exam results are not the only yardstick of a school's performance.

    Kết quả thi không phải là thước đo duy nhất đánh giá kết quả hoạt động của một trường học.

Ví dụ bổ sung:
  • The new test provides a yardstick against which to measure children's learning.

    Bài kiểm tra mới cung cấp một thước đo để đo lường việc học tập của trẻ em.

  • We don't have a common yardstick by which to compare the two cases.

    Chúng ta không có thước đo chung nào để so sánh hai trường hợp này.

  • a yardstick for measuring growth

    thước đo để đo lường sự tăng trưởng

  • the yardstick of success

    thước đo của sự thành công

  • Freud remains the yardstick from which other psychoanalysts choose to deviate.

    Freud vẫn là thước đo mà các nhà phân tâm học khác chọn đi chệch hướng.