danh từ
cái vồ lớn
ngoại động từ
đánh thâm tím, hành hạ
phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)
phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng))
Maul
/mɔːl//mɔːl/Nguồn gốc của từ "maul" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "mawle" và có nghĩa là "găng tay có dây". Trong chiến tranh thời trung cổ, các hiệp sĩ sẽ đeo những chiếc găng tay này để che và bảo vệ tay khi sử dụng vũ khí như rìu hoặc chùy. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển và gắn liền với chính những vũ khí này. Maul hiện được định nghĩa là một loại vũ khí lớn, nặng giống như sự kết hợp giữa rìu và búa, được sử dụng để nghiền nát hoặc chẻ đôi các vật thể. Trong bối cảnh rộng hơn, từ "maul" cũng có thể ám chỉ đến việc đối xử thô bạo hoặc bạo lực với động vật hoặc người, như trong cụm từ "to maul an opponent in combat." Cách sử dụng từ này bắt nguồn từ hình ảnh một con vật nghiền nát và làm con mồi bị thương, tương tự như sức mạnh hủy diệt của chùy hoặc chùy thời trung cổ. Nhìn chung, sự phát triển của từ "maul" phản ánh lịch sử liên kết giữa chiến tranh, vũ khí và sức mạnh vật lý được nhân cách hóa bởi những đồ vật và hành động này.
danh từ
cái vồ lớn
ngoại động từ
đánh thâm tím, hành hạ
phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)
phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng))
to attack and injure somebody by tearing their body
tấn công và làm bị thương ai đó bằng cách xé xác họ
Từ, cụm từ liên quan
to touch somebody/something in an unpleasant and/or violent way
chạm vào ai/cái gì một cách khó chịu và/hoặc bạo lực
Cô đã bị lính canh ở biên giới hành hạ.
to criticize something/somebody severely and publicly
chỉ trích cái gì/ai đó một cách gay gắt và công khai
Từ, cụm từ liên quan
to defeat somebody easily
đánh bại ai đó một cách dễ dàng
Từ, cụm từ liên quan