Định nghĩa của từ brutalize

brutalizeverb

tàn bạo hóa

/ˈbruːtəlaɪz//ˈbruːtəlaɪz/

Từ "brutalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "brutus," có nghĩa là "unrefined" hoặc "man rợ." Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin này đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "brutilen," có nghĩa là "làm cho vô cảm" hoặc "đè bẹp." Trong thế kỷ 17, cách viết đã thay đổi thành "brutalize," và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả cách đối xử bạo lực hoặc tàn ác. Động từ này thường được sử dụng trong bối cảnh làm cho ai đó hoặc thứ gì đó trở nên tàn bạo, hoặc không có sự nhạy cảm hoặc lòng trắc ẩn. Ngày nay, "brutalize" được sử dụng để mô tả các hành vi bạo lực, tra tấn hoặc áp bức, và cũng có thể ám chỉ đến những tác động phi nhân tính của những hành vi đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo

meaninghành hung, đối xử hung bạo với (ai)

type nội động từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) trở nên hung dữ, trở nên hung bạo

namespace

to make somebody unable to feel normal human emotions such as pity (= sympathy for people who are suffering)

khiến ai đó không thể cảm nhận được những cảm xúc bình thường của con người như lòng thương hại (= sự đồng cảm với những người đang đau khổ)

Ví dụ:
  • soldiers brutalized by war

    những người lính bị tàn phá bởi chiến tranh

to treat somebody in a cruel or violent way

đối xử với ai đó một cách tàn nhẫn hoặc bạo lực

Ví dụ:
  • The prisoners were brutalized and deprived of basic rights.

    Các tù nhân bị đối xử tàn bạo và bị tước đoạt các quyền cơ bản.