Định nghĩa của từ master corporal

master corporalnoun

hạ sĩ quan

/ˌmɑːstə ˈkɔːpərəl//ˌmæstər ˈkɔːrpərəl/

Thuật ngữ "master corporal" có nguồn gốc từ quân đội Anh vào cuối thế kỷ 19, khi nó được giới thiệu như một cấp bậc nằm giữa các vị trí hạ sĩ quan và trung sĩ thông thường. Vai trò của hạ sĩ quan trong quân đội là giám sát và hỗ trợ những người lính nhập ngũ, trong khi trung sĩ chịu trách nhiệm chỉ huy và quản lý một đơn vị. Việc tạo ra cấp bậc hạ sĩ quan nhằm mục đích giải quyết một khiếm khuyết được nhận thức trong hệ thống thăng chức của quân đội. Một số hạ sĩ quan cảm thấy rằng họ vượt trội hơn cấp bậc ngay dưới họ, nhưng không đủ kinh nghiệm để chỉ huy các đội lớn hơn với tư cách là một trung sĩ. Do đó, cấp bậc hạ sĩ quan được tạo ra như một cầu nối để lấp đầy khoảng trống này. Cấp bậc này lần đầu tiên được quân đội Anh chính thức áp dụng vào năm 1920, sau Thế chiến thứ nhất. Ở Vương quốc Anh, hạ sĩ quan thường được gọi là "bombardier" trong các trung đoàn pháo binh, trong khi ở Quân đoàn Thiết giáp Hoàng gia, họ được gọi là "trung sĩ chỉ huy quân đoàn". Tương tự như vậy, trong Lực lượng dân quân Canada, cấp bậc hạ sĩ quan được thiết lập vào năm 1920, nhưng không được công nhận chính thức cho đến năm 1935, khi nó được thông qua như một cấp bậc được công nhận. Cấp bậc này hiện đang được sử dụng trong một số nhánh quân sự, bao gồm các nhánh của Vương quốc Anh, Canada, Úc và New Zealand. Ở các quốc gia khác như Hoa Kỳ, cấp bậc hạ sĩ quan không tồn tại chính thức, nhưng nó có xu hướng được sử dụng không chính thức trước khi một hạ sĩ đạt đến cấp bậc trung sĩ.

namespace
Ví dụ:
  • Master Corporal John Smith led his platoon through the treacherous terrain with utmost precision and skill, earning him the respect and admiration of his soldiers.

    Hạ sĩ John Smith đã chỉ huy trung đội của mình vượt qua địa hình hiểm trở với độ chính xác và kỹ năng cao nhất, giúp anh nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của binh lính.

  • As a seasoned Master Corporal, Sarah Thompson had seen it all and knew exactly what to do in every situation, making her an invaluable asset to the army.

    Là một hạ sĩ dày dạn kinh nghiệm, Sarah Thompson đã chứng kiến ​​mọi thứ và biết chính xác phải làm gì trong mọi tình huống, khiến cô trở thành một tài sản vô giá của quân đội.

  • The Master Corporal's sterling leadership qualities were evident in every command he gave, inspiring his troops to give their best and follow him without reservation.

    Phẩm chất lãnh đạo tuyệt vời của Thượng sĩ thể hiện rõ trong mọi mệnh lệnh ông đưa ra, truyền cảm hứng cho binh lính của mình nỗ lực hết mình và tuân theo ông mà không chút do dự.

  • Following the Master Corporal's orders, the soldiers moved swiftly and stealthily through the jungle, taking care not to alert the enemy.

    Theo lệnh của Thượng sĩ, những người lính di chuyển nhanh chóng và lén lút qua khu rừng, cẩn thận không để kẻ thù phát hiện.

  • Master Corporal Robert Davies' expert knowledge of guerrilla warfare won him the trust and support of the local population, who saw him as a liberator rather than an occupier.

    Kiến thức chuyên môn về chiến tranh du kích của Thượng sĩ Robert Davies đã giúp ông giành được lòng tin và sự ủng hộ của người dân địa phương, những người coi ông là người giải phóng chứ không phải là kẻ chiếm đóng.

  • The Master Corporal's unwavering commitment to his soldiers' welfare was reflected in the tight-knit bond that developed between them, fostering mutual trust and loyalty.

    Sự cam kết không ngừng nghỉ của Thượng sĩ đối với phúc lợi của binh lính được thể hiện qua mối quan hệ gắn bó phát triển giữa họ, nuôi dưỡng lòng tin tưởng và lòng trung thành lẫn nhau.

  • Squadron Leader Thomas James, now retired from active service as a Master Corporal, continued to mentor and guide young soldiers, passing on his wealth of knowledge and experience.

    Phi đoàn trưởng Thomas James, hiện đã nghỉ hưu sau thời gian phục vụ với cấp bậc hạ sĩ, vẫn tiếp tục cố vấn và hướng dẫn những người lính trẻ, truyền lại khối kiến ​​thức và kinh nghiệm phong phú của mình.

  • The Master Corporal's bravery and courage in the face of adversity won him countless medals and commendations, making him a role model for his fellow soldiers.

    Lòng dũng cảm và sự can đảm của Thượng sĩ trước nghịch cảnh đã mang về cho ông vô số huy chương và lời khen ngợi, khiến ông trở thành hình mẫu cho những người lính đồng đội của mình.

  • Master Corporal Lisa Brown's outstanding performance in the field earned her a promotion to the rank of sergeant, a well-deserved acknowledgment of her hard work and merit.

    Thành tích xuất sắc của Hạ sĩ Lisa Brown trên chiến trường đã giúp cô được thăng hàm trung sĩ, một sự ghi nhận xứng đáng cho công sức và thành tích của cô.

  • As a Master Corporal, Paul Johnson instilled a sense of discipline and duty among his soldiers, instilling in them a pride in their profession and a willingness to serve their country.

    Với tư cách là một hạ sĩ quan, Paul Johnson đã truyền đạt tinh thần kỷ luật và nghĩa vụ cho những người lính của mình, nuôi dưỡng lòng tự hào về nghề nghiệp và mong muốn phục vụ đất nước.