Định nghĩa của từ professionalism

professionalismnoun

chuyên nghiệp

/prəˈfeʃənəlɪzəm//prəˈfeʃənəlɪzəm/

Từ "professionalism" bắt nguồn từ "profession", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "professio", có nghĩa là "một tuyên bố, một lời thú nhận". Ban đầu, "profession" ám chỉ một tuyên bố công khai về đức tin hoặc niềm tin. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các nghề nghiệp chuyên môn đòi hỏi một tập hợp các kỹ năng và kiến ​​thức cụ thể. "Professionalism" xuất hiện vào thế kỷ 19, ám chỉ "phẩm chất, tiêu chuẩn hoặc hành vi được mong đợi ở một người chuyên nghiệp". Điều này biểu thị các tiêu chuẩn cao, hành vi đạo đức và năng lực liên quan đến những cá nhân tham gia vào một nghề nghiệp cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính cách nhà nghề

meaningsự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao)

namespace

the high standard that you expect from a person who is well trained in a particular job

tiêu chuẩn cao mà bạn mong đợi từ một người được đào tạo bài bản về một công việc cụ thể

Ví dụ:
  • We were impressed by the professionalism of the staff.

    Chúng tôi rất ấn tượng bởi tính chuyên nghiệp của nhân viên.

  • Their duties were carried out with commitment and professionalism.

    Nhiệm vụ của họ được thực hiện với sự cam kết và tính chuyên nghiệp.

great skill and ability

kỹ năng và khả năng tuyệt vời

Ví dụ:
  • the power and professionalism of her performance

    sức mạnh và tính chuyên nghiệp trong màn trình diễn của cô ấy

the practice of using professional players in sport

việc sử dụng các cầu thủ chuyên nghiệp trong thể thao

Ví dụ:
  • Increased professionalism has changed the game radically.

    Tính chuyên nghiệp ngày càng tăng đã thay đổi trò chơi một cách triệt để.