Định nghĩa của từ soldiering

soldieringnoun

lính

/ˈsəʊldʒərɪŋ//ˈsəʊldʒərɪŋ/

Nguồn gốc của từ "soldiering" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "soudier", có nghĩa là "soldier" trong tiếng Anh. Từ "soudier" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "miles", cũng có nghĩa là "người lính". Vào thế kỷ 14, người Anh bắt đầu sử dụng thuật ngữ tiếng Anh trung đại "soliderunge" để chỉ hành động phục vụ như một người lính hoặc trạng thái trở thành một người lính. Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "soldiering." Thuật ngữ "solding" cũng có nghĩa là nghề nghiệp của một người lính, cũng như các kỹ năng và đào tạo cần thiết cho nghề nghiệp này. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự kiên trì và cống hiến cần thiết để đạt được mục tiêu, giống như thói quen hàng ngày và kỷ luật mà người lính đòi hỏi. Do đó, "soldiering" có thể được hiểu là cả danh từ và động từ, đại diện cho cả cá nhân phục vụ trong quân đội cũng như hành động thực hiện nhiệm vụ của người lính và tiến hành các hoạt động quân sự. Nguồn gốc của nó gợi nhớ đến mối liên hệ lịch sử của tiếng Anh với tiếng Pháp và tiếng Latin, làm nổi bật nguồn gốc ngôn ngữ của thuật ngữ quân sự hiện đại.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcuộc đời của lính

namespace
Ví dụ:
  • After serving as a soldier for over a decade, Robert retired from the army and embarked on a new career in civil engineering through the process of soldiering.

    Sau khi phục vụ trong quân ngũ hơn một thập kỷ, Robert đã nghỉ hưu và bắt đầu sự nghiệp mới trong ngành kỹ thuật dân dụng thông qua quá trình đi lính.

  • Some people have suggested that being a stay-at-home parent requires as much soldiering as serving in the military, as it involves long hours, sacrifices, and tough decisions.

    Một số người cho rằng việc trở thành cha mẹ nội trợ cũng đòi hỏi nhiều nỗ lực như khi phục vụ trong quân đội, vì phải làm việc nhiều giờ, hy sinh và đưa ra những quyết định khó khăn.

  • Chuck is currently soldiering through a difficult time in his life, as his wife recently passed away and he's struggling to cope with the loss.

    Chuck hiện đang trải qua giai đoạn khó khăn trong cuộc đời vì vợ anh vừa qua đời và anh đang phải vật lộn để vượt qua mất mát này.

  • Mary's friend Sarah, who is a physician treating COVID-19 patients, has been soldiering on the front lines, working long hours in intensive care units to save lives.

    Bạn của Mary là Sarah, một bác sĩ điều trị bệnh nhân COVID-19, đã chiến đấu ở tuyến đầu, làm việc nhiều giờ trong các phòng chăm sóc đặc biệt để cứu sống bệnh nhân.

  • Jake has decided to delay his dream of starting a business in order to soldier through his parent's financial crises and support them until they get back on their feet.

    Jake đã quyết định hoãn lại ước mơ khởi nghiệp của mình để vượt qua cuộc khủng hoảng tài chính của bố mẹ và hỗ trợ họ cho đến khi họ ổn định lại cuộc sống.

  • After several unsuccessful infertility treatments, Rachel decided to soldier on with adopting a child, and the process was a long and emotionally exhausting journey.

    Sau nhiều lần điều trị vô sinh không thành công, Rachel quyết định tiếp tục nhận nuôi một đứa trẻ, và quá trình này là một hành trình dài và mệt mỏi về mặt cảm xúc.

  • In the world of sports, professional athletes often face pressures and injuries that require them to soldier through grueling rehab programs before they can rejoin their teams.

    Trong thế giới thể thao, các vận động viên chuyên nghiệp thường phải đối mặt với áp lực và chấn thương đòi hỏi họ phải trải qua các chương trình phục hồi chức năng khắc nghiệt trước khi có thể trở lại đội của mình.

  • For over a year, Sara soldiered on with her job from home due to the pandemic shut-down, adapting to the difficulties of working remotely and communicating with her team virtually.

    Trong hơn một năm, Sara vẫn tiếp tục làm việc tại nhà do lệnh đóng cửa vì đại dịch, thích nghi với những khó khăn khi làm việc từ xa và giao tiếp trực tuyến với nhóm của mình.

  • Since his car broke down on the side of the highway, John has been soldiering by walking the rest of the way to his destination, determined not to let a minor inconvenience ruin his plans.

    Kể từ khi xe của John bị hỏng bên lề đường cao tốc, anh đã kiên trì đi bộ hết quãng đường còn lại đến đích, quyết tâm không để bất kỳ sự bất tiện nhỏ nào phá hỏng kế hoạch của mình.

  • Despite facing unexpected setbacks and obstacles, many entrepreneurs soldier through the challenges of starting their own businesses, motivated by the potential for growth and success.

    Mặc dù phải đối mặt với những trở ngại và khó khăn bất ngờ, nhiều doanh nhân vẫn vượt qua những thách thức khi khởi nghiệp kinh doanh, nhờ vào tiềm năng phát triển và thành công.

Từ, cụm từ liên quan

All matches