Định nghĩa của từ maltreatment

maltreatmentnoun

ngược đãi

/ˌmælˈtriːtmənt//ˌmælˈtriːtmənt/

Từ "maltreatment" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Pháp cổ: "mal" có nghĩa là "bad" hoặc "evil" và "traiter" có nghĩa là "đối xử". Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "maltreatment" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16. Theo thời gian, nó đã phát triển để biểu thị hành vi đối xử tệ bạc hoặc tàn ác với ai đó, bao gồm cả lạm dụng về thể chất và tinh thần. Từ nguyên của từ này làm nổi bật những hàm ý tiêu cực vốn có liên quan đến việc ngược đãi và sự hiểu biết lịch sử về bản chất có hại của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ

namespace
Ví dụ:
  • The authorities investigated reports of maltreatment at the children's home, revealing widespread physical and emotional abuse.

    Chính quyền đã điều tra các báo cáo về tình trạng ngược đãi tại nhà trẻ, cho thấy tình trạng lạm dụng thể chất và tinh thần diễn ra tràn lan.

  • As a result of the maltreatment suffered in her childhood, the victim struggles with severe anxiety and depression to this day.

    Do bị ngược đãi từ khi còn nhỏ, nạn nhân vẫn phải vật lộn với chứng lo âu và trầm cảm nghiêm trọng cho đến tận ngày nay.

  • The doctor diagnosed the patient with signs of maltreatment, including numerous bruises and broken bones.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân có dấu hiệu bị ngược đãi, bao gồm nhiều vết bầm tím và gãy xương.

  • The organization condemned the maltreatment of prisoners in the overcrowded and unsanitary conditions of the detention center.

    Tổ chức này lên án tình trạng ngược đãi tù nhân trong điều kiện quá đông đúc và mất vệ sinh tại trại giam.

  • During the interview, the witness described the maltreatment she endured at the hands of her ex-partner, including emotional and physical abuse.

    Trong cuộc phỏng vấn, nhân chứng đã mô tả sự ngược đãi mà cô phải chịu đựng từ người chồng cũ, bao gồm cả bạo hành về mặt tình cảm và thể xác.

  • The teacher recognized the signs of maltreatment and reported the matter to the authorities, which led to the identification and arrest of the perpetrator.

    Giáo viên đã nhận ra dấu hiệu ngược đãi và báo cáo sự việc với chính quyền, dẫn đến việc xác định và bắt giữ thủ phạm.

  • The victim recounted the maltreatment she suffered in a previous relationship, which included psychological and financial abuse.

    Nạn nhân kể lại tình trạng bị ngược đãi mà cô phải chịu đựng trong mối quan hệ trước đó, bao gồm cả bạo hành về mặt tâm lý và tài chính.

  • The family sought medical treatment for the child as a result of the maltreatment inflicted by her mother's boyfriend.

    Gia đình đã tìm cách đưa đứa trẻ đi điều trị y tế vì bị bạn trai của mẹ em ngược đãi.

  • Activists raised concerns about the maltreatment of vulnerable adults in elder care facilities, highlighting the need for greater oversight and regulation.

    Các nhà hoạt động nêu lên mối lo ngại về tình trạng ngược đãi người lớn tuổi dễ bị tổn thương tại các cơ sở chăm sóc người cao tuổi, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu giám sát và quản lý chặt chẽ hơn.

  • The case of maltreatment brought to light the need for more resources and support for victim services, as well as greater awareness of the signs and symptoms of abuse.

    Vụ việc ngược đãi này đã nêu bật nhu cầu cần có thêm nhiều nguồn lực và hỗ trợ cho các dịch vụ hỗ trợ nạn nhân, cũng như nâng cao nhận thức về các dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng lạm dụng.