danh từ
sự làm điều trái; điều trái, điều sai lầm, việc xấu
(pháp lý) điều phạm pháp, tội
hành vi sai trái
/ˈrɒŋduːɪŋ//ˈrɔːŋduːɪŋ/"Wrongdoing" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "wrang" (có nghĩa là "sai, bất công") và "dōn" (có nghĩa là "làm"). "Wrang" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wrankaz", có nghĩa là "cong, cong, sai". Vì vậy, "wrongdoing" theo nghĩa đen có nghĩa là "làm điều gì đó sai trái" hoặc "hành động bất công". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ đầu thời Trung cổ.
danh từ
sự làm điều trái; điều trái, điều sai lầm, việc xấu
(pháp lý) điều phạm pháp, tội
Thám tử đã phát hiện ra bằng chứng về hành vi sai trái của tên tội phạm trong quá trình điều tra.
Tổng giám đốc điều hành của công ty đã bị cáo buộc thực hiện nhiều hành vi sai trái dẫn đến việc ông phải từ chức.
Chính trị gia này buộc phải thừa nhận hành vi sai trái của mình và từ chức.
Những người bị cáo buộc đã bị kết tội về nhiều tội danh sai trái trong phiên tòa.
Hội đồng quản trị đã điều tra những cáo buộc sai trái và thấy rằng chúng hoàn toàn đúng sự thật.
Tổng giám đốc điều hành đảm bảo với các cổ đông rằng hành vi sai trái này chỉ là cá biệt và sẽ được giải quyết ngay lập tức.
Trường đại học đã có hành động nhanh chóng đối với hành vi sai trái của giảng viên này và chấm dứt hợp đồng lao động của ông ta.
Việc công bố thông tin tài chính gần đây của công ty đã làm dấy lên câu hỏi về hành vi sai trái tiềm ẩn trong hoạt động kế toán của họ.
Những cáo buộc sai trái của người tố giác đã dẫn đến một cuộc kiểm toán nội bộ và những cải cách lớn trong tổ chức.
Cuộc điều tra về hành vi sai trái này đã phát hiện ra một mạng lưới gian lận tài chính phức tạp vượt xa những cáo buộc ban đầu.