danh từ
sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt
hành động tàn ác
sự tàn ác
/ˈkruːəlti//ˈkruːəlti/Từ "cruelty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Trong tiếng Pháp cổ, từ "cruel" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "crūelis," có nghĩa là "cứng rắn" hoặc "không ngừng nghỉ". Từ tiếng La-tinh này là sự kết hợp của "crux," có nghĩa là "thập tự giá" và "uelus," có nghĩa là "làm tổn thương" hoặc "làm mòn". Trong tiếng Anh, danh từ "cruelty" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ cách đối xử tàn bạo hoặc vô nhân đạo. Theo thời gian, từ này mở rộng để bao hàm nhiều hành động của con người hơn, bao gồm bạo lực, tra tấn và ngược đãi động vật. Ngày nay, "cruelty" thường được dùng để mô tả hành vi gây hại hoặc đau khổ cho các sinh vật sống và thường được coi là hành vi đáng chê trách về mặt đạo đức.
danh từ
sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt
hành động tàn ác
behaviour that causes physical or mental pain to others and makes them suffer, especially deliberately
hành vi gây đau đớn về thể xác hoặc tinh thần cho người khác và khiến họ đau khổ, đặc biệt là cố ý
xử tàn ác với động vật
Lời nói tàn nhẫn có chủ ý của anh cứa vào cô như một con dao.
Mẹ kế của cô không cho cô thấy gì ngoài sự tàn ác.
Làm thế nào bạn có thể gây ra sự tàn ác như vậy đối với một đứa trẻ?
Cô bị sốc khi thấy sự tàn ác như vậy.
Những đứa trẻ phải chịu sự tàn ác về tinh thần và bị bỏ rơi.
một hành động cực kỳ tàn ác
Từ, cụm từ liên quan
a cruel action
một hành động tàn ác
Những sự tàn ác đáng sợ đã xảy ra với các công nhân trẻ em trong nhà máy vào thế kỷ 19.
something that happens that seems unfair
điều gì đó xảy ra có vẻ không công bằng
sự tàn khốc của cuộc sống