Định nghĩa của từ bullying

bullyingnoun

bắt nạt

/ˈbʊliɪŋ//ˈbʊliɪŋ/

**Từ "bully" có nguồn gốc đáng ngạc nhiên.** Nó không bắt đầu từ nghĩa tiêu cực. Trên thực tế, nó từng có nghĩa là "sweetheart" hoặc "lover"! Bắt nguồn từ tiếng Hà Lan, từ này đã biến đổi theo thời gian. Nó phát triển thành "fine fellow", sau đó là "blusterer", và cuối cùng đạt đến nghĩa hiện tại của nó: một người sử dụng quyền lực để đe dọa người khác. Vì vậy, hành trình của từ này là một sự thay đổi hấp dẫn từ tình cảm sang sự hung hăng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) (như) bully_beef

exampleto bully someone into doing something: bắt nạt ai phải làm gì

type danh từ

meaningkẻ hay bắt nạt (ở trường học)

exampleto bully someone into doing something: bắt nạt ai phải làm gì

meaningkẻ khoác lác

meaningdu côn đánh thuê, tên ác ôn

namespace
Ví dụ:
  • John has been a victim of bullying in school, where his classmates make fun of his clothing and call him names.

    John là nạn nhân của nạn bắt nạt ở trường, nơi các bạn cùng lớp chế giễu quần áo của cậu và gọi cậu bằng những cái tên khó nghe.

  • The new student at school is getting continually bullied by a group of older students who push her around and take her belongings.

    Một học sinh mới đến trường liên tục bị một nhóm học sinh lớn hơn bắt nạt, xô đẩy và lấy mất đồ đạc của cô bé.

  • The school principal has warned the students about the consequences of bullying, as it can cause long-lasting damage to the victim's mental and emotional health.

    Hiệu trưởng nhà trường đã cảnh báo học sinh về hậu quả của nạn bắt nạt, vì nó có thể gây ra tổn thương lâu dài cho sức khỏe tinh thần và cảm xúc của nạn nhân.

  • Emily used to be a frequent target of bullying, but she stood up to her bullies and eventually managed to gain their respect.

    Emily thường xuyên là mục tiêu bị bắt nạt, nhưng cô đã đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt mình và cuối cùng đã giành được sự tôn trọng của chúng.

  • Bullying has become a pervasive problem in many schools, with some bullies even resorting to violent acts against their victims.

    Bắt nạt đã trở thành vấn nạn phổ biến ở nhiều trường học, một số kẻ bắt nạt thậm chí còn dùng đến hành vi bạo lực với nạn nhân.

  • Some bullies use social media as a platform to bully their victims, anonymously posting mean comments and memes.

    Một số kẻ bắt nạt sử dụng mạng xã hội làm nền tảng để bắt nạt nạn nhân, đăng tải những bình luận và meme ác ý một cách ẩn danh.

  • The impact of bullying can be severe, leading to depression, anxiety, and even suicide in some cases.

    Hậu quả của việc bắt nạt có thể rất nghiêm trọng, dẫn đến trầm cảm, lo âu và thậm chí là tự tử trong một số trường hợp.

  • Bullying can also have a negative effect on the bullies themselves, as it can lead to feelings of guilt and shame.

    Bắt nạt cũng có thể có tác động tiêu cực đến chính những kẻ bắt nạt vì nó có thể dẫn đến cảm giác tội lỗi và xấu hổ.

  • In a recent survey, it was found that 28% of students reported being bullied in school, and 71% of the bullies admitted to doing it because they wanted to fit in with their peers.

    Trong một cuộc khảo sát gần đây, người ta phát hiện ra rằng 28% học sinh cho biết bị bắt nạt ở trường và 71% những kẻ bắt nạt thừa nhận làm như vậy vì muốn hòa nhập với bạn bè.

  • Bullying can have a lifelong impact on its victims, with some carrying the emotional scars into adulthood. It's essential to teach children about the dangers of bullying and promote kindness and empathy in schools and communities.

    Bắt nạt có thể ảnh hưởng suốt đời đến nạn nhân, một số mang theo những vết sẹo cảm xúc đến tuổi trưởng thành. Điều cần thiết là phải dạy trẻ em về mối nguy hiểm của bắt nạt và thúc đẩy lòng tốt và sự đồng cảm trong trường học và cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches