Định nghĩa của từ victimization

victimizationnoun

nạn nhân

/ˌvɪktɪmaɪˈzeɪʃn//ˌvɪktɪməˈzeɪʃn/

Từ "victimization" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "victima", có nghĩa là "offering" hoặc "sự hy sinh". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ việc dâng một con vật linh thiêng hoặc một người cho một vị thần trong các nghi lễ La Mã và Hy Lạp cổ đại. Theo thời gian, ý nghĩa của "victima" được mở rộng để bao gồm một người bị làm hại hoặc bị áp bức. Bản thân thuật ngữ "victimization" xuất hiện vào giữa thế kỷ 17, ban đầu ám chỉ hành động đối xử với ai đó như một sự hy sinh hoặc sự dâng hiến. Đến cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này mang hàm ý hiện đại, ám chỉ hành động khuất phục hoặc bóc lột ai đó một cách cưỡng bức, thường là trong bối cảnh xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Ngày nay, "victimization" thường được sử dụng để mô tả một loạt các hành vi có hại, bao gồm lạm dụng, bóc lột và áp bức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dùng làm vật hy sinh

meaningsự đối xử tàn nhẫn

meaningsự lừa bịp

namespace
Ví dụ:
  • The survivor of domestic abuse has been a victim of continuous victimization at the hands of her partner.

    Nạn nhân của bạo lực gia đình đã liên tục bị bạn đời của mình ngược đãi.

  • The recent spate of burglaries in the area has left many residents feeling victimized and fearful for their safety.

    Hàng loạt vụ trộm cắp gần đây trong khu vực đã khiến nhiều cư dân cảm thấy mình là nạn nhân và lo sợ cho sự an toàn của mình.

  • The false accusations made against the innocent man left him a victim of victimization, as he spent years behind bars.

    Những lời buộc tội sai trái chống lại người đàn ông vô tội đã khiến ông trở thành nạn nhân của sự ngược đãi, khi ông phải ngồi tù nhiều năm.

  • The bullying she experienced throughout her school years had a profound effect on her, leaving her feeling victimized and powerless.

    Việc bị bắt nạt trong suốt những năm đi học đã ảnh hưởng sâu sắc đến cô, khiến cô cảm thấy mình là nạn nhân và bất lực.

  • The athlete's career came to an abrupt end due to a serious injury, leaving her feeling like a victim of victimization, as her opponents continued to win without any interruption.

    Sự nghiệp của vận động viên này đã kết thúc đột ngột do chấn thương nghiêm trọng, khiến cô cảm thấy mình như nạn nhân của sự ngược đãi, khi đối thủ của cô vẫn tiếp tục chiến thắng mà không hề bị gián đoạn.

  • The corruption in the company's management led to victimization of its employees, as they witnessed favoritism and unfair treatment.

    Sự tham nhũng trong quản lý công ty đã khiến nhân viên trở thành nạn nhân khi họ chứng kiến ​​sự thiên vị và đối xử bất công.

  • The immigrant community has been victimized by hate crimes, leaving them feeling unsafe and vulnerable in their own country.

    Cộng đồng người nhập cư là nạn nhân của tội ác thù hận, khiến họ cảm thấy không an toàn và dễ bị tổn thương ngay tại đất nước của mình.

  • The cyberbullying that children face these days has led to widespread victimization, leaving them feeling isolated and helpless.

    Tình trạng bắt nạt trên mạng mà trẻ em phải đối mặt ngày nay đã dẫn đến tình trạng nạn nhân trở nên tràn lan, khiến các em cảm thấy bị cô lập và bất lực.

  • The victimization faced by women in the workplace is a serious issue, as it deters them from advancing in their careers due to a culture of harassment.

    Tình trạng phụ nữ bị ngược đãi tại nơi làm việc là một vấn đề nghiêm trọng vì nó cản trở họ thăng tiến trong sự nghiệp do văn hóa quấy rối.

  • The widespread victimization faced by marginalized communities has fueled social unrest and demands for justice and equality.

    Nạn nhân hóa tràn lan mà các cộng đồng thiểu số phải đối mặt đã gây ra bất ổn xã hội và đòi hỏi công lý và bình đẳng.