Định nghĩa của từ refurbishment

refurbishmentnoun

sự cải tạo

/ˌriːˈfɜːbɪʃmənt//ˌriːˈfɜːrbɪʃmənt/

Từ "refurbishment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "refourbisher", có nghĩa là "đánh bóng lại". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả hành động đánh bóng hoặc trang trí một thứ gì đó, chẳng hạn như kim loại, đá hoặc gỗ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều hoạt động hơn, bao gồm sửa chữa, cải tạo và nâng cấp các vật dụng cũ hoặc đã mòn. Trong bối cảnh thương mại hoặc công nghiệp, tân trang thường đề cập đến quá trình khôi phục hoặc cải tạo một tòa nhà, máy móc hoặc hệ thống hiện có về tình trạng ban đầu hoặc để làm cho chúng hoạt động và hiệu quả trở lại. Điều này có thể bao gồm việc thay thế các bộ phận đã mòn, cập nhật các công nghệ lỗi thời hoặc mang lại cho toàn bộ cấu trúc một diện mạo mới.

namespace
Ví dụ:
  • The hotel underwent a complete refurbishment last year, resulting in a fresh and modern interior.

    Khách sạn đã được cải tạo toàn bộ vào năm ngoái, mang đến nội thất mới mẻ và hiện đại.

  • The government announced plans to refurbish the old school building, transforming it into a state-of-the-art learning facility.

    Chính phủ công bố kế hoạch cải tạo lại tòa nhà trường học cũ, biến nơi đây thành cơ sở học tập hiện đại.

  • Our office has been in desperate need of refurbishment for years, but we finally have the funds to complete the project.

    Văn phòng của chúng tôi đã rất cần được cải tạo trong nhiều năm, nhưng cuối cùng chúng tôi cũng có đủ kinh phí để hoàn thành dự án.

  • The company purchased a new building, which they will refurbish to accommodate their rapidly expanding workforce.

    Công ty đã mua một tòa nhà mới và sẽ cải tạo lại để đáp ứng nhu cầu làm việc của lực lượng lao động đang tăng nhanh chóng.

  • The refurbishment of the local library has been met with great excitement, as it will provide patrons with a more comfortable and inviting space.

    Việc cải tạo thư viện địa phương đã nhận được sự hoan nghênh lớn vì nó sẽ mang đến cho độc giả một không gian thoải mái và hấp dẫn hơn.

  • After years of neglect, the historic building underwent a thorough refurbishment, preserving its original charm while upgrading its functionality.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, tòa nhà lịch sử này đã được tân trang toàn diện, giữ nguyên nét quyến rũ ban đầu đồng thời nâng cấp chức năng của nó.

  • The refurbishment project at the hospital was a massive success, as it significantly improved patient outcomes and staff satisfaction.

    Dự án cải tạo bệnh viện đã thành công rực rỡ vì cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho bệnh nhân và sự hài lòng của nhân viên.

  • The apartment building underwent a major refurbishment, replacing old and outdated fixtures with modern and eco-friendly alternatives.

    Tòa nhà chung cư đã trải qua quá trình cải tạo lớn, thay thế các đồ đạc cũ và lỗi thời bằng các vật dụng hiện đại và thân thiện với môi trường.

  • The government is allocating a substantial budget to refurbish the city's transportation infrastructure, making it safer, more efficient, and more convenient for commuters.

    Chính phủ đang phân bổ một khoản ngân sách đáng kể để cải tạo cơ sở hạ tầng giao thông của thành phố, giúp giao thông an toàn hơn, hiệu quả hơn và thuận tiện hơn cho người đi lại.

  • Our home has been in dire need of refurbishment, and we're delighted to announce that we've started the process, which will see us convert our attic into a spacious and luxurious bedroom.

    Ngôi nhà của chúng tôi rất cần được cải tạo và chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng chúng tôi đã bắt đầu quá trình cải tạo, biến gác mái thành một phòng ngủ rộng rãi và sang trọng.